Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SEK
coinmill.com
2.00000 5.62
5.00000 14.05
10.00000 28.10
20.00000 56.20
50.00000 140.50
100.00000 281.00
200.00000 562.00
500.00000 1405.01
1000.00000 2810.01
2000.00000 5620.02
5000.00000 14,050.06
10,000.00000 28,100.11
20,000.00000 56,200.22
50,000.00000 140,500.56
100,000.00000 281,001.12
200,000.00000 562,002.24
500,000.00000 1,405,005.60
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SEK NVC
coinmill.com
5.00 1.77935
10.00 3.55870
20.00 7.11741
50.00 17.79352
100.00 35.58705
200.00 71.17409
500.00 177.93523
1000.00 355.87047
2000.00 711.74093
5000.00 1779.35234
10,000.00 3558.70467
20,000.00 7117.40935
50,000.00 17,793.52336
100,000.00 35,587.04673
200,000.00 71,174.09346
500,000.00 177,935.23364
1,000,000.00 355,870.46729
SEK tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ