Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SEK
coinmill.com
2.00000 5.75
5.00000 14.38
10.00000 28.76
20.00000 57.51
50.00000 143.78
100.00000 287.56
200.00000 575.13
500.00000 1437.82
1000.00000 2875.64
2000.00000 5751.29
5000.00000 14,378.22
10,000.00000 28,756.44
20,000.00000 57,512.88
50,000.00000 143,782.20
100,000.00000 287,564.40
200,000.00000 575,128.81
500,000.00000 1,437,822.02
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SEK NVC
coinmill.com
5.00 1.73874
10.00 3.47748
20.00 6.95496
50.00 17.38741
100.00 34.77482
200.00 69.54964
500.00 173.87409
1000.00 347.74819
2000.00 695.49637
5000.00 1738.74093
10,000.00 3477.48186
20,000.00 6954.96372
50,000.00 17,387.40931
100,000.00 34,774.81862
200,000.00 69,549.63724
500,000.00 173,874.09311
1,000,000.00 347,748.18622
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ