Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SEK
coinmill.com
2.00000 5.70
5.00000 14.25
10.00000 28.49
20.00000 56.99
50.00000 142.46
100.00000 284.93
200.00000 569.85
500.00000 1424.64
1000.00000 2849.27
2000.00000 5698.54
5000.00000 14,246.36
10,000.00000 28,492.72
20,000.00000 56,985.44
50,000.00000 142,463.60
100,000.00000 284,927.21
200,000.00000 569,854.41
500,000.00000 1,424,636.03
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SEK NVC
coinmill.com
5.00 1.75483
10.00 3.50967
20.00 7.01934
50.00 17.54834
100.00 35.09668
200.00 70.19337
500.00 175.48342
1000.00 350.96684
2000.00 701.93367
5000.00 1754.83418
10,000.00 3509.66837
20,000.00 7019.33673
50,000.00 17,548.34183
100,000.00 35,096.68367
200,000.00 70,193.36733
500,000.00 175,483.41833
1,000,000.00 350,966.83666
SEK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ