Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SKK
coinmill.com
2.00000 15.5
5.00000 38.5
10.00000 77.5
20.00000 154.5
50.00000 387.0
100.00000 773.5
200.00000 1547.0
500.00000 3868.0
1000.00000 7735.5
2000.00000 15,471.0
5000.00000 38,678.0
10,000.00000 77,356.0
20,000.00000 154,712.5
50,000.00000 386,781.0
100,000.00000 773,561.5
200,000.00000 1,547,123.5
500,000.00000 3,867,808.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SKK NVC
coinmill.com
20.0 2.58544
50.0 6.46361
100.0 12.92722
200.0 25.85443
500.0 64.63609
1000.0 129.27217
2000.0 258.54435
5000.0 646.36087
10,000.0 1292.72174
20,000.0 2585.44348
50,000.0 6463.60869
100,000.0 12,927.21738
200,000.0 25,854.43476
500,000.0 64,636.08690
1,000,000.0 129,272.17381
2,000,000.0 258,544.34761
5,000,000.0 646,360.86903
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ