Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


NVC SYP
coinmill.com
2.00000 1458.75
5.00000 3647.25
10.00000 7294.25
20.00000 14,588.50
50.00000 36,471.50
100.00000 72,943.00
200.00000 145,886.25
500.00000 364,715.25
1000.00000 729,430.75
2000.00000 1,458,861.50
5000.00000 3,647,153.75
10,000.00000 7,294,307.50
20,000.00000 14,588,615.00
50,000.00000 36,471,537.25
100,000.00000 72,943,074.75
200,000.00000 145,886,149.50
500,000.00000 364,715,373.75
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SYP NVC
coinmill.com
2000.00 2.74186
5000.00 6.85466
10,000.00 13.70932
20,000.00 27.41864
50,000.00 68.54660
100,000.00 137.09321
200,000.00 274.18641
500,000.00 685.46603
1,000,000.00 1370.93206
2,000,000.00 2741.86413
5,000,000.00 6854.66032
10,000,000.00 13,709.32064
20,000,000.00 27,418.64128
50,000,000.00 68,546.60319
100,000,000.00 137,093.20638
200,000,000.00 274,186.41276
500,000,000.00 685,466.03189
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ