Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


NVC THB
coinmill.com
2.00000 21.25
5.00000 53.00
10.00000 105.75
20.00000 211.50
50.00000 529.00
100.00000 1057.75
200.00000 2115.50
500.00000 5289.00
1000.00000 10,578.00
2000.00000 21,156.00
5000.00000 52,890.00
10,000.00000 105,780.00
20,000.00000 211,560.00
50,000.00000 528,900.25
100,000.00000 1,057,800.25
200,000.00000 2,115,600.75
500,000.00000 5,289,001.75
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB NVC
coinmill.com
20.00 1.89072
50.00 4.72679
100.00 9.45358
200.00 18.90716
500.00 47.26790
1000.00 94.53580
2000.00 189.07160
5000.00 472.67900
10,000.00 945.35800
20,000.00 1890.71600
50,000.00 4726.78999
100,000.00 9453.57998
200,000.00 18,907.15996
500,000.00 47,267.89990
1,000,000.00 94,535.79979
2,000,000.00 189,071.59959
5,000,000.00 472,678.99897
THB tỷ lệ
10 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ