Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


NVC TZS
coinmill.com
2.00000 1371.50
5.00000 3428.80
10.00000 6857.55
20.00000 13,715.15
50.00000 34,287.80
100.00000 68,575.65
200.00000 137,151.25
500.00000 342,878.20
1000.00000 685,756.35
2000.00000 1,371,512.75
5000.00000 3,428,781.85
10,000.00000 6,857,563.65
20,000.00000 13,715,127.35
50,000.00000 34,287,818.35
100,000.00000 68,575,636.75
200,000.00000 137,151,273.45
500,000.00000 342,878,183.65
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
TZS NVC
coinmill.com
2000.00 2.91649
5000.00 7.29122
10,000.00 14.58244
20,000.00 29.16488
50,000.00 72.91219
100,000.00 145.82438
200,000.00 291.64877
500,000.00 729.12192
1,000,000.00 1458.24384
2,000,000.00 2916.48768
5,000,000.00 7291.21921
10,000,000.00 14,582.43842
20,000,000.00 29,164.87685
50,000,000.00 72,912.19212
100,000,000.00 145,824.38424
200,000,000.00 291,648.76849
500,000,000.00 729,121.92121
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ