Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 22.1
5.00000 55.3
10.00000 110.6
20.00000 221.1
50.00000 552.8
100.00000 1105.6
200.00000 2211.2
500.00000 5527.9
1000.00000 11,055.8
2000.00000 22,111.7
5000.00000 55,279.2
10,000.00000 110,558.4
20,000.00000 221,116.7
50,000.00000 552,791.8
100,000.00000 1,105,583.5
200,000.00000 2,211,167.0
500,000.00000 5,527,917.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.80900
50.0 4.52250
100.0 9.04500
200.0 18.08999
500.0 45.22499
1000.0 90.44997
2000.0 180.89995
5000.0 452.24987
10,000.0 904.49974
20,000.0 1808.99949
50,000.0 4522.49871
100,000.0 9044.99743
200,000.0 18,089.99485
500,000.0 45,224.98713
1,000,000.0 90,449.97426
2,000,000.0 180,899.94852
5,000,000.0 452,249.87129
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ