Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 24.1
5.00000 60.2
10.00000 120.3
20.00000 240.7
50.00000 601.7
100.00000 1203.4
200.00000 2406.9
500.00000 6017.2
1000.00000 12,034.5
2000.00000 24,068.9
5000.00000 60,172.3
10,000.00000 120,344.5
20,000.00000 240,689.1
50,000.00000 601,722.7
100,000.00000 1,203,445.4
200,000.00000 2,406,890.7
500,000.00000 6,017,226.8
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.66190
50.0 4.15474
100.0 8.30948
200.0 16.61895
500.0 41.54738
1000.0 83.09476
2000.0 166.18951
5000.0 415.47378
10,000.0 830.94757
20,000.0 1661.89514
50,000.0 4154.73784
100,000.0 8309.47569
200,000.0 16,618.95138
500,000.0 41,547.37844
1,000,000.0 83,094.75688
2,000,000.0 166,189.51377
5,000,000.0 415,473.78442
UYU tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ