Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 23.6
5.00000 59.0
10.00000 118.0
20.00000 236.0
50.00000 590.0
100.00000 1180.0
200.00000 2360.0
500.00000 5900.0
1000.00000 11,799.9
2000.00000 23,599.8
5000.00000 58,999.6
10,000.00000 117,999.2
20,000.00000 235,998.3
50,000.00000 589,995.8
100,000.00000 1,179,991.6
200,000.00000 2,359,983.2
500,000.00000 5,899,958.0
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.69493
50.0 4.23732
100.0 8.47464
200.0 16.94927
500.0 42.37318
1000.0 84.74637
2000.0 169.49273
5000.0 423.73183
10,000.0 847.46367
20,000.0 1694.92733
50,000.0 4237.31833
100,000.0 8474.63666
200,000.0 16,949.27332
500,000.0 42,373.18330
1,000,000.0 84,746.36660
2,000,000.0 169,492.73320
5,000,000.0 423,731.83301
UYU tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ