Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 24.0
5.00000 60.1
10.00000 120.2
20.00000 240.4
50.00000 601.0
100.00000 1202.1
200.00000 2404.1
500.00000 6010.3
1000.00000 12,020.6
2000.00000 24,041.1
5000.00000 60,102.8
10,000.00000 120,205.7
20,000.00000 240,411.3
50,000.00000 601,028.3
100,000.00000 1,202,056.7
200,000.00000 2,404,113.3
500,000.00000 6,010,283.3
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
50.0 4.15954
100.0 8.31908
200.0 16.63815
500.0 41.59538
1000.0 83.19075
2000.0 166.38151
5000.0 415.95377
10,000.0 831.90754
20,000.0 1663.81508
50,000.0 4159.53771
100,000.0 8319.07541
200,000.0 16,638.15083
500,000.0 41,595.37706
1,000,000.0 83,190.75413
2,000,000.0 166,381.50825
5,000,000.0 415,953.77063
10,000,000.0 831,907.54127
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ