Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 24.0
5.00000 60.0
10.00000 120.0
20.00000 240.0
50.00000 599.9
100.00000 1199.8
200.00000 2399.6
500.00000 5999.1
1000.00000 11,998.2
2000.00000 23,996.3
5000.00000 59,990.8
10,000.00000 119,981.5
20,000.00000 239,963.0
50,000.00000 599,907.5
100,000.00000 1,199,815.1
200,000.00000 2,399,630.1
500,000.00000 5,999,075.3
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.66692
50.0 4.16731
100.0 8.33462
200.0 16.66924
500.0 41.67309
1000.0 83.34618
2000.0 166.69236
5000.0 416.73089
10,000.0 833.46178
20,000.0 1666.92356
50,000.0 4167.30891
100,000.0 8334.61782
200,000.0 16,669.23565
500,000.0 41,673.08912
1,000,000.0 83,346.17824
2,000,000.0 166,692.35647
5,000,000.0 416,730.89118
UYU tỷ lệ
26 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ