Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 23.3
5.00000 58.3
10.00000 116.7
20.00000 233.3
50.00000 583.3
100.00000 1166.5
200.00000 2333.0
500.00000 5832.6
1000.00000 11,665.1
2000.00000 23,330.3
5000.00000 58,325.7
10,000.00000 116,651.4
20,000.00000 233,302.7
50,000.00000 583,256.8
100,000.00000 1,166,513.5
200,000.00000 2,333,027.0
500,000.00000 5,832,567.6
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.71451
50.0 4.28628
100.0 8.57255
200.0 17.14511
500.0 42.86277
1000.0 85.72554
2000.0 171.45108
5000.0 428.62769
10,000.0 857.25538
20,000.0 1714.51077
50,000.0 4286.27692
100,000.0 8572.55385
200,000.0 17,145.10770
500,000.0 42,862.76924
1,000,000.0 85,725.53849
2,000,000.0 171,451.07697
5,000,000.0 428,627.69243
UYU tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ