Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NVC UZS
coinmill.com
2.00000 6639.54
5.00000 16,598.85
10.00000 33,197.71
20.00000 66,395.41
50.00000 165,988.53
100.00000 331,977.06
200.00000 663,954.11
500.00000 1,659,885.28
1000.00000 3,319,770.56
2000.00000 6,639,541.12
5000.00000 16,598,852.81
10,000.00000 33,197,705.62
20,000.00000 66,395,411.23
50,000.00000 165,988,528.09
100,000.00000 331,977,056.17
200,000.00000 663,954,112.34
500,000.00000 1,659,885,280.86
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UZS NVC
coinmill.com
10,000.00 3.01226
20,000.00 6.02451
50,000.00 15.06128
100,000.00 30.12256
200,000.00 60.24513
500,000.00 150.61282
1,000,000.00 301.22564
2,000,000.00 602.45127
5,000,000.00 1506.12818
10,000,000.00 3012.25636
20,000,000.00 6024.51273
50,000,000.00 15,061.28182
100,000,000.00 30,122.56364
200,000,000.00 60,245.12727
500,000,000.00 150,612.81818
1,000,000,000.00 301,225.63635
2,000,000,000.00 602,451.27271
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ