Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


NVC XCP
coinmill.com
2.00000 0.00
5.00000 0.00
10.00000 0.00
20.00000 0.00
50.00000 0.00
100.00000 0.00
200.00000 0.00
500.00000 0.01
1000.00000 0.02
2000.00000 0.05
5000.00000 0.12
10,000.00000 0.23
20,000.00000 0.47
50,000.00000 1.17
100,000.00000 2.35
200,000.00000 4.69
500,000.00000 11.73
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XCP NVC
coinmill.com
0.00 2.13137
0.00 4.26273
0.00 8.52547
0.00 21.31367
0.00 42.62735
0.00 85.25469
0.01 213.13674
0.01 426.27347
0.02 852.54695
0.05 2131.36737
0.10 4262.73474
0.20 8525.46949
0.50 21,313.67372
1.00 42,627.34743
2.00 85,254.69486
5.00 213,136.73716
10.00 426,273.47431
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ