Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NVC XEM
coinmill.com
2.00000 14.731
5.00000 36.828
10.00000 73.656
20.00000 147.311
50.00000 368.278
100.00000 736.556
200.00000 1473.112
500.00000 3682.779
1000.00000 7365.558
2000.00000 14,731.116
5000.00000 36,827.790
10,000.00000 73,655.580
20,000.00000 147,311.161
50,000.00000 368,277.901
100,000.00000 736,555.803
200,000.00000 1,473,111.606
500,000.00000 3,682,779.014
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM NVC
coinmill.com
20.000 2.71534
50.000 6.78835
100.000 13.57670
200.000 27.15341
500.000 67.88352
1000.000 135.76704
2000.000 271.53408
5000.000 678.83519
10,000.000 1357.67038
20,000.000 2715.34077
50,000.000 6788.35192
100,000.000 13,576.70384
200,000.000 27,153.40769
500,000.000 67,883.51922
1,000,000.000 135,767.03844
2,000,000.000 271,534.07688
5,000,000.000 678,835.19220
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ