Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NVC XEM
coinmill.com
2.00000 15.744
5.00000 39.360
10.00000 78.720
20.00000 157.441
50.00000 393.602
100.00000 787.204
200.00000 1574.408
500.00000 3936.021
1000.00000 7872.042
2000.00000 15,744.085
5000.00000 39,360.211
10,000.00000 78,720.423
20,000.00000 157,440.846
50,000.00000 393,602.115
100,000.00000 787,204.229
200,000.00000 1,574,408.458
500,000.00000 3,936,021.145
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM NVC
coinmill.com
20.000 2.54064
50.000 6.35159
100.000 12.70318
200.000 25.40637
500.000 63.51592
1000.000 127.03184
2000.000 254.06368
5000.000 635.15919
10,000.000 1270.31838
20,000.000 2540.63676
50,000.000 6351.59189
100,000.000 12,703.18379
200,000.000 25,406.36757
500,000.000 63,515.91894
1,000,000.000 127,031.83787
2,000,000.000 254,063.67575
5,000,000.000 635,159.18936
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ