Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XEU
coinmill.com
2.00000 0.53
5.00000 1.31
10.00000 2.63
20.00000 5.26
50.00000 13.15
100.00000 26.30
200.00000 52.59
500.00000 131.48
1000.00000 262.96
2000.00000 525.91
5000.00000 1314.78
10,000.00000 2629.56
20,000.00000 5259.11
50,000.00000 13,147.79
100,000.00000 26,295.57
200,000.00000 52,591.14
500,000.00000 131,477.86
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU NVC
coinmill.com
0.50 1.90146
1.00 3.80292
2.00 7.60584
5.00 19.01461
10.00 38.02922
20.00 76.05843
50.00 190.14608
100.00 380.29217
200.00 760.58433
500.00 1901.46083
1000.00 3802.92166
2000.00 7605.84332
5000.00 19,014.60830
10,000.00 38,029.21660
20,000.00 76,058.43321
50,000.00 190,146.08302
100,000.00 380,292.16605
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ