Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XEU
coinmill.com
2.00000 0.51
5.00000 1.29
10.00000 2.57
20.00000 5.14
50.00000 12.86
100.00000 25.72
200.00000 51.45
500.00000 128.62
1000.00000 257.24
2000.00000 514.48
5000.00000 1286.20
10,000.00000 2572.39
20,000.00000 5144.79
50,000.00000 12,861.96
100,000.00000 25,723.93
200,000.00000 51,447.86
500,000.00000 128,619.64
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU NVC
coinmill.com
0.50 1.94372
1.00 3.88743
2.00 7.77486
5.00 19.43716
10.00 38.87431
20.00 77.74862
50.00 194.37156
100.00 388.74312
200.00 777.48625
500.00 1943.71562
1000.00 3887.43123
2000.00 7774.86247
5000.00 19,437.15617
10,000.00 38,874.31234
20,000.00 77,748.62468
50,000.00 194,371.56169
100,000.00 388,743.12339
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ