Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XEU
coinmill.com
2.00000 0.53
5.00000 1.33
10.00000 2.66
20.00000 5.32
50.00000 13.29
100.00000 26.58
200.00000 53.17
500.00000 132.92
1000.00000 265.84
2000.00000 531.68
5000.00000 1329.19
10,000.00000 2658.38
20,000.00000 5316.75
50,000.00000 13,291.89
100,000.00000 26,583.77
200,000.00000 53,167.55
500,000.00000 132,918.87
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU NVC
coinmill.com
0.50 1.88085
1.00 3.76169
2.00 7.52339
5.00 18.80847
10.00 37.61693
20.00 75.23386
50.00 188.08466
100.00 376.16931
200.00 752.33863
500.00 1880.84657
1000.00 3761.69313
2000.00 7523.38626
5000.00 18,808.46565
10,000.00 37,616.93130
20,000.00 75,233.86260
50,000.00 188,084.65650
100,000.00 376,169.31300
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ