Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XOF
coinmill.com
2.00000 342
5.00000 856
10.00000 1712
20.00000 3424
50.00000 8560
100.00000 17,120
200.00000 34,240
500.00000 85,599
1000.00000 171,199
2000.00000 342,398
5000.00000 855,995
10,000.00000 1,711,989
20,000.00000 3,423,979
50,000.00000 8,559,947
100,000.00000 17,119,893
200,000.00000 34,239,786
500,000.00000 85,599,465
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF NVC
coinmill.com
500 2.92058
1000 5.84116
2000 11.68232
5000 29.20579
10,000 58.41158
20,000 116.82316
50,000 292.05790
100,000 584.11580
200,000 1168.23160
500,000 2920.57900
1,000,000 5841.15799
2,000,000 11,682.31598
5,000,000 29,205.78996
10,000,000 58,411.57992
20,000,000 116,823.15984
50,000,000 292,057.89960
100,000,000 584,115.79919
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ