Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XOF
coinmill.com
2.00000 337
5.00000 843
10.00000 1686
20.00000 3371
50.00000 8429
100.00000 16,857
200.00000 33,714
500.00000 84,286
1000.00000 168,571
2000.00000 337,142
5000.00000 842,855
10,000.00000 1,685,710
20,000.00000 3,371,420
50,000.00000 8,428,550
100,000.00000 16,857,101
200,000.00000 33,714,201
500,000.00000 84,285,503
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF NVC
coinmill.com
500 2.96611
1000 5.93222
2000 11.86444
5000 29.66109
10,000 59.32218
20,000 118.64436
50,000 296.61091
100,000 593.22182
200,000 1186.44365
500,000 2966.10912
1,000,000 5932.21823
2,000,000 11,864.43647
5,000,000 29,661.09117
10,000,000 59,322.18234
20,000,000 118,644.36469
50,000,000 296,610.91172
100,000,000 593,221.82344
XOF tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ