Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XOF
coinmill.com
2.00000 361
5.00000 904
10.00000 1807
20.00000 3614
50.00000 9035
100.00000 18,071
200.00000 36,141
500.00000 90,353
1000.00000 180,705
2000.00000 361,410
5000.00000 903,526
10,000.00000 1,807,052
20,000.00000 3,614,104
50,000.00000 9,035,259
100,000.00000 18,070,519
200,000.00000 36,141,038
500,000.00000 90,352,595
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF NVC
coinmill.com
500 2.76694
1000 5.53388
2000 11.06775
5000 27.66938
10,000 55.33875
20,000 110.67751
50,000 276.69377
100,000 553.38754
200,000 1106.77508
500,000 2766.93769
1,000,000 5533.87539
2,000,000 11,067.75077
5,000,000 27,669.37693
10,000,000 55,338.75387
20,000,000 110,677.50773
50,000,000 276,693.76933
100,000,000 553,387.53866
XOF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ