Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NVC XOF
coinmill.com
2.00000 336
5.00000 840
10.00000 1679
20.00000 3359
50.00000 8396
100.00000 16,793
200.00000 33,585
500.00000 83,963
1000.00000 167,925
2000.00000 335,851
5000.00000 839,626
10,000.00000 1,679,253
20,000.00000 3,358,506
50,000.00000 8,396,265
100,000.00000 16,792,529
200,000.00000 33,585,059
500,000.00000 83,962,647
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF NVC
coinmill.com
500 2.97751
1000 5.95503
2000 11.91006
5000 29.77515
10,000 59.55029
20,000 119.10058
50,000 297.75145
100,000 595.50290
200,000 1191.00580
500,000 2977.51450
1,000,000 5955.02901
2,000,000 11,910.05802
5,000,000 29,775.14504
10,000,000 59,550.29008
20,000,000 119,100.58016
50,000,000 297,751.45040
100,000,000 595,502.90079
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ