Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


NVC XRP
coinmill.com
2.00000 1.10
5.00000 2.74
10.00000 5.48
20.00000 10.95
50.00000 27.38
100.00000 54.75
200.00000 109.51
500.00000 273.77
1000.00000 547.54
2000.00000 1095.07
5000.00000 2737.68
10,000.00000 5475.36
20,000.00000 10,950.71
50,000.00000 27,376.78
100,000.00000 54,753.57
200,000.00000 109,507.14
500,000.00000 273,767.84
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XRP NVC
coinmill.com
1.00 1.82636
2.00 3.65273
5.00 9.13182
10.00 18.26365
20.00 36.52730
50.00 91.31825
100.00 182.63650
200.00 365.27300
500.00 913.18250
1000.00 1826.36500
2000.00 3652.73000
5000.00 9131.82499
10,000.00 18,263.64999
20,000.00 36,527.29998
50,000.00 91,318.24994
100,000.00 182,636.49988
200,000.00 365,272.99976
XRP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ