Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


NVC YUM
coinmill.com
2.00000 1.0
5.00000 2.5
10.00000 5.5
20.00000 10.5
50.00000 26.5
100.00000 53.0
200.00000 106.0
500.00000 265.5
1000.00000 531.0
2000.00000 1062.5
5000.00000 2656.0
10,000.00000 5312.0
20,000.00000 10,624.5
50,000.00000 26,561.0
100,000.00000 53,122.0
200,000.00000 106,244.0
500,000.00000 265,610.0
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
YUM NVC
coinmill.com
1.0 1.88246
2.0 3.76492
5.0 9.41230
10.0 18.82460
20.0 37.64920
50.0 94.12301
100.0 188.24602
200.0 376.49205
500.0 941.23012
1000.0 1882.46023
2000.0 3764.92047
5000.0 9412.30116
10,000.0 18,824.60233
20,000.0 37,649.20466
50,000.0 94,123.01165
100,000.0 188,246.02330
200,000.0 376,492.04659
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ