Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nxt (NXT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NXT RUR
coinmill.com
50.0 60,410
100.0 120,810
200.0 241,630
500.0 604,070
1000.0 1,208,140
2000.0 2,416,280
5000.0 6,040,710
10,000.0 12,081,410
20,000.0 24,162,820
50,000.0 60,407,060
100,000.0 120,814,120
200,000.0 241,628,230
500,000.0 604,070,580
1,000,000.0 1,208,141,160
2,000,000.0 2,416,282,320
5,000,000.0 6,040,705,800
10,000,000.0 12,081,411,610
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
RUR NXT
coinmill.com
50,000 41.4
100,000 82.8
200,000 165.5
500,000 413.9
1,000,000 827.7
2,000,000 1655.4
5,000,000 4138.6
10,000,000 8277.2
20,000,000 16,554.4
50,000,000 41,385.9
100,000,000 82,771.8
200,000,000 165,543.6
500,000,000 413,858.9
1,000,000,000 827,717.8
2,000,000,000 1,655,435.7
5,000,000,000 4,138,589.2
10,000,000,000 8,277,178.5
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ