Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NXT SKK
coinmill.com
50.0 21.0
100.0 41.5
200.0 83.0
500.0 208.0
1000.0 415.5
2000.0 831.0
5000.0 2078.0
10,000.0 4156.0
20,000.0 8312.5
50,000.0 20,781.0
100,000.0 41,562.5
200,000.0 83,124.5
500,000.0 207,812.0
1,000,000.0 415,623.5
2,000,000.0 831,247.5
5,000,000.0 2,078,118.5
10,000,000.0 4,156,237.5
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
SKK NXT
coinmill.com
20.0 48.1
50.0 120.3
100.0 240.6
200.0 481.2
500.0 1203.0
1000.0 2406.0
2000.0 4812.0
5000.0 12,030.1
10,000.0 24,060.2
20,000.0 48,120.4
50,000.0 120,301.1
100,000.0 240,602.2
200,000.0 481,204.5
500,000.0 1,203,011.2
1,000,000.0 2,406,022.4
2,000,000.0 4,812,044.7
5,000,000.0 12,030,111.8
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ