Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NXT SNT
coinmill.com
50.0 20.344
100.0 40.688
200.0 81.377
500.0 203.442
1000.0 406.883
2000.0 813.767
5000.0 2034.417
10,000.0 4068.834
20,000.0 8137.667
50,000.0 20,344.168
100,000.0 40,688.336
200,000.0 81,376.672
500,000.0 203,441.680
1,000,000.0 406,883.360
2,000,000.0 813,766.721
5,000,000.0 2,034,416.802
10,000,000.0 4,068,833.604
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
SNT NXT
coinmill.com
20.000 49.2
50.000 122.9
100.000 245.8
200.000 491.5
500.000 1228.9
1000.000 2457.7
2000.000 4915.4
5000.000 12,288.5
10,000.000 24,577.1
20,000.000 49,154.1
50,000.000 122,885.3
100,000.000 245,770.7
200,000.000 491,541.4
500,000.000 1,228,853.4
1,000,000.000 2,457,706.8
2,000,000.000 4,915,413.6
5,000,000.000 12,288,534.0
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ