Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NXT SNT
coinmill.com
50.0 14.116
100.0 28.232
200.0 56.464
500.0 141.159
1000.0 282.318
2000.0 564.636
5000.0 1411.590
10,000.0 2823.181
20,000.0 5646.361
50,000.0 14,115.903
100,000.0 28,231.805
200,000.0 56,463.611
500,000.0 141,159.027
1,000,000.0 282,318.055
2,000,000.0 564,636.110
5,000,000.0 1,411,590.274
10,000,000.0 2,823,180.548
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
SNT NXT
coinmill.com
10.000 35.4
20.000 70.8
50.000 177.1
100.000 354.2
200.000 708.4
500.000 1771.1
1000.000 3542.1
2000.000 7084.2
5000.000 17,710.5
10,000.000 35,421.0
20,000.000 70,842.1
50,000.000 177,105.2
100,000.000 354,210.4
200,000.000 708,420.9
500,000.000 1,771,052.2
1,000,000.000 3,542,104.3
2,000,000.000 7,084,208.6
SNT tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ