Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Nxt (NXT) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


NXT TMM
coinmill.com
50.0 12,996
100.0 25,991
200.0 51,982
500.0 129,956
1000.0 259,912
2000.0 519,825
5000.0 1,299,562
10,000.0 2,599,124
20,000.0 5,198,249
50,000.0 12,995,622
100,000.0 25,991,244
200,000.0 51,982,489
500,000.0 129,956,222
1,000,000.0 259,912,445
2,000,000.0 519,824,889
5,000,000.0 1,299,562,223
10,000,000.0 2,599,124,446
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
TMM NXT
coinmill.com
10,000 38.5
20,000 76.9
50,000 192.4
100,000 384.7
200,000 769.5
500,000 1923.7
1,000,000 3847.4
2,000,000 7694.9
5,000,000 19,237.2
10,000,000 38,474.5
20,000,000 76,949.0
50,000,000 192,372.5
100,000,000 384,744.9
200,000,000 769,489.9
500,000,000 1,923,724.7
1,000,000,000 3,847,449.5
2,000,000,000 7,694,899.0
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ