Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NXT VEN
coinmill.com
50.0 0.4794
100.0 0.9588
200.0 1.9176
500.0 4.7941
1000.0 9.5882
2000.0 19.1763
5000.0 47.9408
10,000.0 95.8815
20,000.0 191.7631
50,000.0 479.4076
100,000.0 958.8153
200,000.0 1917.6306
500,000.0 4794.0764
1,000,000.0 9588.1528
2,000,000.0 19,176.3055
5,000,000.0 47,940.7639
10,000,000.0 95,881.5277
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
VEN NXT
coinmill.com
0.5000 52.1
1.0000 104.3
2.0000 208.6
5.0000 521.5
10.0000 1043.0
20.0000 2085.9
50.0000 5214.8
100.0000 10,429.5
200.0000 20,859.1
500.0000 52,147.7
1000.0000 104,295.4
2000.0000 208,590.8
5000.0000 521,476.9
10,000.0000 1,042,953.8
20,000.0000 2,085,907.5
50,000.0000 5,214,768.8
100,000.0000 10,429,537.6
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ