Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NXT XEM
coinmill.com
50.0 14.026
100.0 28.052
200.0 56.104
500.0 140.260
1000.0 280.520
2000.0 561.040
5000.0 1402.599
10,000.0 2805.198
20,000.0 5610.397
50,000.0 14,025.992
100,000.0 28,051.985
200,000.0 56,103.969
500,000.0 140,259.923
1,000,000.0 280,519.845
2,000,000.0 561,039.691
5,000,000.0 1,402,599.227
10,000,000.0 2,805,198.455
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
XEM NXT
coinmill.com
10.000 35.6
20.000 71.3
50.000 178.2
100.000 356.5
200.000 713.0
500.000 1782.4
1000.000 3564.8
2000.000 7129.6
5000.000 17,824.1
10,000.000 35,648.1
20,000.000 71,296.2
50,000.000 178,240.5
100,000.000 356,481.0
200,000.000 712,962.0
500,000.000 1,782,405.1
1,000,000.000 3,564,810.2
2,000,000.000 7,129,620.4
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ