Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NXT XOF
coinmill.com
50.0 457
100.0 913
200.0 1826
500.0 4566
1000.0 9131
2000.0 18,262
5000.0 45,656
10,000.0 91,311
20,000.0 182,622
50,000.0 456,556
100,000.0 913,111
200,000.0 1,826,223
500,000.0 4,565,557
1,000,000.0 9,131,114
2,000,000.0 18,262,227
5,000,000.0 45,655,568
10,000,000.0 91,311,137
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
XOF NXT
coinmill.com
500 54.8
1000 109.5
2000 219.0
5000 547.6
10,000 1095.2
20,000 2190.3
50,000 5475.8
100,000 10,951.6
200,000 21,903.1
500,000 54,757.8
1,000,000 109,515.7
2,000,000 219,031.3
5,000,000 547,578.3
10,000,000 1,095,156.7
20,000,000 2,190,313.3
50,000,000 5,475,783.3
100,000,000 10,951,566.7
XOF tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ