Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NXT XOF
coinmill.com
50.0 439
100.0 879
200.0 1758
500.0 4394
1000.0 8788
2000.0 17,576
5000.0 43,940
10,000.0 87,880
20,000.0 175,760
50,000.0 439,399
100,000.0 878,798
200,000.0 1,757,596
500,000.0 4,393,990
1,000,000.0 8,787,979
2,000,000.0 17,575,959
5,000,000.0 43,939,897
10,000,000.0 87,879,793
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
XOF NXT
coinmill.com
500 56.9
1000 113.8
2000 227.6
5000 569.0
10,000 1137.9
20,000 2275.8
50,000 5689.6
100,000 11,379.2
200,000 22,758.4
500,000 56,895.9
1,000,000 113,791.8
2,000,000 227,583.6
5,000,000 568,959.0
10,000,000 1,137,918.0
20,000,000 2,275,836.0
50,000,000 5,689,590.1
100,000,000 11,379,180.1
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ