Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


NZD OMG
coinmill.com
1.00 0.79241
2.00 1.58482
5.00 3.96204
10.00 7.92409
20.00 15.84818
50.00 39.62044
100.00 79.24088
200.00 158.48176
500.00 396.20440
1000.00 792.40880
2000.00 1584.81759
5000.00 3962.04398
10,000.00 7924.08796
20,000.00 15,848.17592
50,000.00 39,620.43980
100,000.00 79,240.87961
200,000.00 158,481.75921
NZD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
OMG NZD
coinmill.com
1.00000 1.30
2.00000 2.50
5.00000 6.30
10.00000 12.60
20.00000 25.20
50.00000 63.10
100.00000 126.20
200.00000 252.40
500.00000 631.00
1000.00000 1262.00
2000.00000 2523.90
5000.00000 6309.90
10,000.00000 12,619.70
20,000.00000 25,239.50
50,000.00000 63,098.70
100,000.00000 126,197.50
200,000.00000 252,395.00
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ