Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


NZD OMG
coinmill.com
1.00 0.80706
2.00 1.61411
5.00 4.03528
10.00 8.07056
20.00 16.14112
50.00 40.35281
100.00 80.70562
200.00 161.41124
500.00 403.52810
1000.00 807.05621
2000.00 1614.11242
5000.00 4035.28105
10,000.00 8070.56209
20,000.00 16,141.12418
50,000.00 40,352.81046
100,000.00 80,705.62092
200,000.00 161,411.24185
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
OMG NZD
coinmill.com
1.00000 1.20
2.00000 2.50
5.00000 6.20
10.00000 12.40
20.00000 24.80
50.00000 62.00
100.00000 123.90
200.00000 247.80
500.00000 619.50
1000.00000 1239.10
2000.00000 2478.10
5000.00000 6195.40
10,000.00000 12,390.70
20,000.00000 24,781.40
50,000.00000 61,953.60
100,000.00000 123,907.10
200,000.00000 247,814.20
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ