Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


NZD OMG
coinmill.com
1.00 0.54389
2.00 1.08779
5.00 2.71947
10.00 5.43894
20.00 10.87787
50.00 27.19469
100.00 54.38937
200.00 108.77875
500.00 271.94687
1000.00 543.89375
2000.00 1087.78749
5000.00 2719.46874
10,000.00 5438.93747
20,000.00 10,877.87495
50,000.00 27,194.68737
100,000.00 54,389.37474
200,000.00 108,778.74949
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
OMG NZD
coinmill.com
0.50000 0.90
1.00000 1.80
2.00000 3.70
5.00000 9.20
10.00000 18.40
20.00000 36.80
50.00000 91.90
100.00000 183.90
200.00000 367.70
500.00000 919.30
1000.00000 1838.60
2000.00000 3677.20
5000.00000 9193.00
10,000.00000 18,385.90
20,000.00000 36,771.90
50,000.00000 91,929.70
100,000.00000 183,859.40
OMG tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ