Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD OMR
coinmill.com
1.00 0.215
2.00 0.435
5.00 1.085
10.00 2.170
20.00 4.340
50.00 10.855
100.00 21.705
200.00 43.415
500.00 108.535
1000.00 217.070
2000.00 434.140
5000.00 1085.350
10,000.00 2170.700
20,000.00 4341.400
50,000.00 10,853.500
100,000.00 21,706.995
200,000.00 43,413.995
NZD tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR NZD
coinmill.com
0.200 0.90
0.500 2.30
1.000 4.60
2.000 9.20
5.000 23.00
10.000 46.10
20.000 92.10
50.000 230.30
100.000 460.70
200.000 921.40
500.000 2303.40
1000.000 4606.80
2000.000 9213.60
5000.000 23,034.00
10,000.000 46,068.10
20,000.000 92,136.20
50,000.000 230,340.50
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ