Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD OMR
coinmill.com
1.00 0.230
2.00 0.455
5.00 1.140
10.00 2.275
20.00 4.555
50.00 11.385
100.00 22.770
200.00 45.545
500.00 113.860
1000.00 227.720
2000.00 455.440
5000.00 1138.600
10,000.00 2277.195
20,000.00 4554.390
50,000.00 11,385.980
100,000.00 22,771.960
200,000.00 45,543.920
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR NZD
coinmill.com
0.200 0.90
0.500 2.20
1.000 4.40
2.000 8.80
5.000 22.00
10.000 43.90
20.000 87.80
50.000 219.60
100.000 439.10
200.000 878.30
500.000 2195.70
1000.000 4391.40
2000.000 8782.70
5000.000 21,956.80
10,000.000 43,913.70
20,000.000 87,827.30
50,000.000 219,568.30
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ