Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD OMR
coinmill.com
1.00 0.225
2.00 0.450
5.00 1.120
10.00 2.240
20.00 4.480
50.00 11.200
100.00 22.400
200.00 44.805
500.00 112.010
1000.00 224.020
2000.00 448.035
5000.00 1120.090
10,000.00 2240.185
20,000.00 4480.365
50,000.00 11,200.915
100,000.00 22,401.825
200,000.00 44,803.650
NZD tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR NZD
coinmill.com
0.200 0.90
0.500 2.20
1.000 4.50
2.000 8.90
5.000 22.30
10.000 44.60
20.000 89.30
50.000 223.20
100.000 446.40
200.000 892.80
500.000 2232.00
1000.000 4463.90
2000.000 8927.80
5000.000 22,319.60
10,000.000 44,639.20
20,000.000 89,278.40
50,000.000 223,196.10
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ