Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD OMR
coinmill.com
1.00 0.230
2.00 0.460
5.00 1.145
10.00 2.290
20.00 4.575
50.00 11.440
100.00 22.875
200.00 45.755
500.00 114.385
1000.00 228.770
2000.00 457.540
5000.00 1143.845
10,000.00 2287.695
20,000.00 4575.390
50,000.00 11,438.475
100,000.00 22,876.950
200,000.00 45,753.900
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
OMR NZD
coinmill.com
0.200 0.90
0.500 2.20
1.000 4.40
2.000 8.70
5.000 21.90
10.000 43.70
20.000 87.40
50.000 218.60
100.000 437.10
200.000 874.20
500.000 2185.60
1000.000 4371.20
2000.000 8742.40
5000.000 21,856.10
10,000.000 43,712.10
20,000.000 87,424.20
50,000.000 218,560.60
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ