Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD OMR
coinmill.com
1.00 0.235
2.00 0.470
5.00 1.175
10.00 2.350
20.00 4.695
50.00 11.745
100.00 23.485
200.00 46.970
500.00 117.425
1000.00 234.855
2000.00 469.705
5000.00 1174.265
10,000.00 2348.535
20,000.00 4697.070
50,000.00 11,742.670
100,000.00 23,485.345
200,000.00 46,970.690
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
OMR NZD
coinmill.com
0.200 0.90
0.500 2.10
1.000 4.30
2.000 8.50
5.000 21.30
10.000 42.60
20.000 85.20
50.000 212.90
100.000 425.80
200.000 851.60
500.000 2129.00
1000.000 4258.00
2000.000 8515.90
5000.000 21,289.90
10,000.000 42,579.70
20,000.000 85,159.50
50,000.000 212,898.70
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ