Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


NZD PEN
coinmill.com
1.00 2.21
2.00 4.41
5.00 11.04
10.00 22.07
20.00 44.14
50.00 110.35
100.00 220.70
200.00 441.41
500.00 1103.52
1000.00 2207.04
2000.00 4414.09
5000.00 11,035.22
10,000.00 22,070.45
20,000.00 44,140.90
50,000.00 110,352.25
100,000.00 220,704.49
200,000.00 441,408.98
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
PEN NZD
coinmill.com
2.00 0.90
5.00 2.30
10.00 4.50
20.00 9.10
50.00 22.70
100.00 45.30
200.00 90.60
500.00 226.50
1000.00 453.10
2000.00 906.20
5000.00 2265.50
10,000.00 4530.90
20,000.00 9061.90
50,000.00 22,654.70
100,000.00 45,309.50
200,000.00 90,618.90
500,000.00 226,547.30
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ