Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


NZD PHS
coinmill.com
1.00 37.167
2.00 74.334
5.00 185.834
10.00 371.668
20.00 743.337
50.00 1858.342
100.00 3716.683
200.00 7433.367
500.00 18,583.417
1000.00 37,166.833
2000.00 74,333.667
5000.00 185,834.167
10,000.00 371,668.333
20,000.00 743,336.667
50,000.00 1,858,341.667
100,000.00 3,716,683.333
200,000.00 7,433,366.667
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
PHS NZD
coinmill.com
50.000 1.30
100.000 2.70
200.000 5.40
500.000 13.50
1000.000 26.90
2000.000 53.80
5000.000 134.50
10,000.000 269.10
20,000.000 538.10
50,000.000 1345.30
100,000.000 2690.60
200,000.000 5381.10
500,000.000 13,452.90
1,000,000.000 26,905.70
2,000,000.000 53,811.40
5,000,000.000 134,528.50
10,000,000.000 269,057.10
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ