Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


NZD PHS
coinmill.com
1.00 35.600
2.00 71.200
5.00 177.999
10.00 355.998
20.00 711.995
50.00 1779.988
100.00 3559.975
200.00 7119.950
500.00 17,799.875
1000.00 35,599.750
2000.00 71,199.500
5000.00 177,998.750
10,000.00 355,997.500
20,000.00 711,995.000
50,000.00 1,779,987.500
100,000.00 3,559,975.000
200,000.00 7,119,950.000
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
PHS NZD
coinmill.com
50.000 1.40
100.000 2.80
200.000 5.60
500.000 14.00
1000.000 28.10
2000.000 56.20
5000.000 140.50
10,000.000 280.90
20,000.000 561.80
50,000.000 1404.50
100,000.000 2809.00
200,000.000 5618.00
500,000.000 14,045.00
1,000,000.000 28,090.10
2,000,000.000 56,180.20
5,000,000.000 140,450.40
10,000,000.000 280,900.80
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ