Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD PXC
coinmill.com
1.00 274.11
2.00 548.21
5.00 1370.53
10.00 2741.06
20.00 5482.13
50.00 13,705.32
100.00 27,410.64
200.00 54,821.28
500.00 137,053.19
1000.00 274,106.39
2000.00 548,212.77
5000.00 1,370,531.93
10,000.00 2,741,063.86
20,000.00 5,482,127.72
50,000.00 13,705,319.30
100,000.00 27,410,638.60
200,000.00 54,821,277.20
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
PXC NZD
coinmill.com
500.00 1.80
1000.00 3.60
2000.00 7.30
5000.00 18.20
10,000.00 36.50
20,000.00 73.00
50,000.00 182.40
100,000.00 364.80
200,000.00 729.60
500,000.00 1824.10
1,000,000.00 3648.20
2,000,000.00 7296.40
5,000,000.00 18,241.10
10,000,000.00 36,482.20
20,000,000.00 72,964.40
50,000,000.00 182,410.90
100,000,000.00 364,821.90
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ