Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD QAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 22
20.00 43
50.00 109
100.00 217
200.00 434
500.00 1085
1000.00 2171
2000.00 4341
5000.00 10,853
10,000.00 21,705
20,000.00 43,411
50,000.00 108,527
100,000.00 217,054
200,000.00 434,107
NZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
QAR NZD
coinmill.com
2 0.90
5 2.30
10 4.60
20 9.20
50 23.00
100 46.10
200 92.10
500 230.40
1000 460.70
2000 921.40
5000 2303.60
10,000 4607.20
20,000 9214.30
50,000 23,035.80
100,000 46,071.60
200,000 92,143.10
500,000 230,357.80
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ