Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


NZD RDD
coinmill.com
1.00 880
2.00 1770
5.00 4420
10.00 8850
20.00 17,690
50.00 44,240
100.00 88,470
200.00 176,950
500.00 442,370
1000.00 884,750
2000.00 1,769,500
5000.00 4,423,750
10,000.00 8,847,490
20,000.00 17,694,980
50,000.00 44,237,450
100,000.00 88,474,910
200,000.00 176,949,820
NZD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RDD NZD
coinmill.com
1000 1.10
2000 2.30
5000 5.70
10,000 11.30
20,000 22.60
50,000 56.50
100,000 113.00
200,000 226.10
500,000 565.10
1,000,000 1130.30
2,000,000 2260.50
5,000,000 5651.30
10,000,000 11,302.60
20,000,000 22,605.30
50,000,000 56,513.20
100,000,000 113,026.40
200,000,000 226,052.80
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ