Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


NZD RDD
coinmill.com
1.00 900
2.00 1800
5.00 4500
10.00 9010
20.00 18,020
50.00 45,050
100.00 90,090
200.00 180,180
500.00 450,450
1000.00 900,910
2000.00 1,801,810
5000.00 4,504,530
10,000.00 9,009,060
20,000.00 18,018,120
50,000.00 45,045,290
100,000.00 90,090,580
200,000.00 180,181,160
NZD tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
RDD NZD
coinmill.com
1000 1.10
2000 2.20
5000 5.50
10,000 11.10
20,000 22.20
50,000 55.50
100,000 111.00
200,000 222.00
500,000 555.00
1,000,000 1110.00
2,000,000 2220.00
5,000,000 5550.00
10,000,000 11,099.90
20,000,000 22,199.90
50,000,000 55,499.70
100,000,000 110,999.40
200,000,000 221,998.80
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ