Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


NZD RDD
coinmill.com
1.00 870
2.00 1740
5.00 4350
10.00 8710
20.00 17,410
50.00 43,530
100.00 87,060
200.00 174,110
500.00 435,290
1000.00 870,570
2000.00 1,741,150
5000.00 4,352,860
10,000.00 8,705,730
20,000.00 17,411,460
50,000.00 43,528,640
100,000.00 87,057,280
200,000.00 174,114,570
NZD tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
RDD NZD
coinmill.com
1000 1.10
2000 2.30
5000 5.70
10,000 11.50
20,000 23.00
50,000 57.40
100,000 114.90
200,000 229.70
500,000 574.30
1,000,000 1148.70
2,000,000 2297.30
5,000,000 5743.30
10,000,000 11,486.70
20,000,000 22,973.40
50,000,000 57,433.40
100,000,000 114,866.90
200,000,000 229,733.80
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ