Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


NZD RDD
coinmill.com
1.00 890
2.00 1780
5.00 4440
10.00 8880
20.00 17,760
50.00 44,400
100.00 88,800
200.00 177,590
500.00 443,980
1000.00 887,950
2000.00 1,775,910
5000.00 4,439,770
10,000.00 8,879,530
20,000.00 17,759,060
50,000.00 44,397,650
100,000.00 88,795,300
200,000.00 177,590,600
NZD tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
RDD NZD
coinmill.com
1000 1.10
2000 2.30
5000 5.60
10,000 11.30
20,000 22.50
50,000 56.30
100,000 112.60
200,000 225.20
500,000 563.10
1,000,000 1126.20
2,000,000 2252.40
5,000,000 5630.90
10,000,000 11,261.90
20,000,000 22,523.70
50,000,000 56,309.30
100,000,000 112,618.60
200,000,000 225,237.10
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ