Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Đô la New Zealand (NZD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD RUR
coinmill.com
1.00 45,420
2.00 90,850
5.00 227,110
10.00 454,230
20.00 908,450
50.00 2,271,140
100.00 4,542,270
200.00 9,084,550
500.00 22,711,370
1000.00 45,422,740
2000.00 90,845,470
5000.00 227,113,680
10,000.00 454,227,350
20,000.00 908,454,700
50,000.00 2,271,136,750
100,000.00 4,542,273,510
200,000.00 9,084,547,010
NZD tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
RUR NZD
coinmill.com
50,000 1.10
100,000 2.20
200,000 4.40
500,000 11.00
1,000,000 22.00
2,000,000 44.00
5,000,000 110.10
10,000,000 220.20
20,000,000 440.30
50,000,000 1100.80
100,000,000 2201.50
200,000,000 4403.10
500,000,000 11,007.70
1,000,000,000 22,015.40
2,000,000,000 44,030.80
5,000,000,000 110,077.00
10,000,000,000 220,154.10
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ