Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NZD RWF
coinmill.com
1.00 619
2.00 1238
5.00 3096
10.00 6192
20.00 12,383
50.00 30,959
100.00 61,917
200.00 123,834
500.00 309,585
1000.00 619,170
2000.00 1,238,340
5000.00 3,095,851
10,000.00 6,191,702
20,000.00 12,383,404
50,000.00 30,958,511
100,000.00 61,917,022
200,000.00 123,834,044
NZD tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
RWF NZD
coinmill.com
1000 1.60
2000 3.20
5000 8.10
10,000 16.20
20,000 32.30
50,000 80.80
100,000 161.50
200,000 323.00
500,000 807.50
1,000,000 1615.10
2,000,000 3230.10
5,000,000 8075.30
10,000,000 16,150.60
20,000,000 32,301.30
50,000,000 80,753.20
100,000,000 161,506.50
200,000,000 323,013.00
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ