Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NZD RWF
coinmill.com
1.00 660
2.00 1321
5.00 3302
10.00 6604
20.00 13,208
50.00 33,021
100.00 66,042
200.00 132,084
500.00 330,210
1000.00 660,421
2000.00 1,320,841
5000.00 3,302,104
10,000.00 6,604,207
20,000.00 13,208,414
50,000.00 33,021,035
100,000.00 66,042,070
200,000.00 132,084,141
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
RWF NZD
coinmill.com
1000 1.50
2000 3.00
5000 7.60
10,000 15.10
20,000 30.30
50,000 75.70
100,000 151.40
200,000 302.80
500,000 757.10
1,000,000 1514.20
2,000,000 3028.40
5,000,000 7570.90
10,000,000 15,141.90
20,000,000 30,283.70
50,000,000 75,709.30
100,000,000 151,418.60
200,000,000 302,837.30
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ