Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 5
5.00 11
10.00 23
20.00 46
50.00 114
100.00 229
200.00 457
500.00 1143
1000.00 2285
2000.00 4570
5000.00 11,426
10,000.00 22,852
20,000.00 45,705
50,000.00 114,262
100,000.00 228,524
200,000.00 457,049
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SAR NZD
coinmill.com
2 0.90
5 2.20
10 4.40
20 8.80
50 21.90
100 43.80
200 87.50
500 218.80
1000 437.60
2000 875.20
5000 2187.90
10,000 4375.90
20,000 8751.80
50,000 21,879.50
100,000 43,759.00
200,000 87,518.00
500,000 218,794.90
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ