Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 22
20.00 44
50.00 110
100.00 219
200.00 438
500.00 1095
1000.00 2190
2000.00 4380
5000.00 10,950
10,000.00 21,900
20,000.00 43,800
50,000.00 109,500
100,000.00 219,000
200,000.00 438,000
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
SAR NZD
coinmill.com
2 0.90
5 2.30
10 4.60
20 9.10
50 22.80
100 45.70
200 91.30
500 228.30
1000 456.60
2000 913.20
5000 2283.10
10,000 4566.20
20,000 9132.40
50,000 22,831.00
100,000 45,662.10
200,000 91,324.10
500,000 228,310.40
SAR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ