Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NZD SNT
coinmill.com
1.00 15.458
2.00 30.917
5.00 77.292
10.00 154.583
20.00 309.167
50.00 772.917
100.00 1545.833
200.00 3091.666
500.00 7729.166
1000.00 15,458.331
2000.00 30,916.662
5000.00 77,291.655
10,000.00 154,583.311
20,000.00 309,166.622
50,000.00 772,916.554
100,000.00 1,545,833.108
200,000.00 3,091,666.217
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
SNT NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.20
100.000 6.50
200.000 12.90
500.000 32.30
1000.000 64.70
2000.000 129.40
5000.000 323.50
10,000.000 646.90
20,000.000 1293.80
50,000.000 3234.50
100,000.000 6469.00
200,000.000 12,938.00
500,000.000 32,345.00
1,000,000.000 64,690.00
2,000,000.000 129,380.10
5,000,000.000 323,450.20
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ