Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


NZD SNT
coinmill.com
1.00 14.606
2.00 29.212
5.00 73.030
10.00 146.061
20.00 292.121
50.00 730.303
100.00 1460.605
200.00 2921.210
500.00 7303.026
1000.00 14,606.052
2000.00 29,212.104
5000.00 73,030.261
10,000.00 146,060.522
20,000.00 292,121.045
50,000.00 730,302.612
100,000.00 1,460,605.224
200,000.00 2,921,210.448
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SNT NZD
coinmill.com
20.000 1.40
50.000 3.40
100.000 6.80
200.000 13.70
500.000 34.20
1000.000 68.50
2000.000 136.90
5000.000 342.30
10,000.000 684.60
20,000.000 1369.30
50,000.000 3423.20
100,000.000 6846.50
200,000.000 13,693.00
500,000.000 34,232.40
1,000,000.000 68,464.80
2,000,000.000 136,929.50
5,000,000.000 342,323.80
SNT tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ