Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


NZD SOS
coinmill.com
1.00 318
2.00 636
5.00 1589
10.00 3178
20.00 6356
50.00 15,890
100.00 31,780
200.00 63,559
500.00 158,898
1000.00 317,795
2000.00 635,591
5000.00 1,588,977
10,000.00 3,177,955
20,000.00 6,355,910
50,000.00 15,889,774
100,000.00 31,779,549
200,000.00 63,559,098
NZD tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
SOS NZD
coinmill.com
500 1.60
1000 3.10
2000 6.30
5000 15.70
10,000 31.50
20,000 62.90
50,000 157.30
100,000 314.70
200,000 629.30
500,000 1573.30
1,000,000 3146.70
2,000,000 6293.40
5,000,000 15,733.40
10,000,000 31,466.80
20,000,000 62,933.60
50,000,000 157,333.90
100,000,000 314,667.80
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ