Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


NZD SOS
coinmill.com
1.00 328
2.00 656
5.00 1641
10.00 3281
20.00 6563
50.00 16,407
100.00 32,813
200.00 65,626
500.00 164,066
1000.00 328,132
2000.00 656,263
5000.00 1,640,658
10,000.00 3,281,316
20,000.00 6,562,632
50,000.00 16,406,579
100,000.00 32,813,158
200,000.00 65,626,316
NZD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
SOS NZD
coinmill.com
500 1.50
1000 3.00
2000 6.10
5000 15.20
10,000 30.50
20,000 61.00
50,000 152.40
100,000 304.80
200,000 609.50
500,000 1523.80
1,000,000 3047.60
2,000,000 6095.10
5,000,000 15,237.80
10,000,000 30,475.60
20,000,000 60,951.20
50,000,000 152,377.90
100,000,000 304,755.80
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ