Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD STEEM
coinmill.com
1.00 2.0560
2.00 4.1119
5.00 10.2798
10.00 20.5596
20.00 41.1193
50.00 102.7982
100.00 205.5964
200.00 411.1928
500.00 1027.9820
1000.00 2055.9641
2000.00 4111.9282
5000.00 10,279.8204
10,000.00 20,559.6408
20,000.00 41,119.2817
50,000.00 102,798.2042
100,000.00 205,596.4085
200,000.00 411,192.8169
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
STEEM NZD
coinmill.com
2.0000 1.00
5.0000 2.40
10.0000 4.90
20.0000 9.70
50.0000 24.30
100.0000 48.60
200.0000 97.30
500.0000 243.20
1000.0000 486.40
2000.0000 972.80
5000.0000 2431.90
10,000.0000 4863.90
20,000.0000 9727.80
50,000.0000 24,319.50
100,000.0000 48,639.00
200,000.0000 97,278.00
500,000.0000 243,194.90
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ