Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD STEEM
coinmill.com
1.00 2.0873
2.00 4.1747
5.00 10.4367
10.00 20.8734
20.00 41.7468
50.00 104.3671
100.00 208.7342
200.00 417.4685
500.00 1043.6712
1000.00 2087.3424
2000.00 4174.6848
5000.00 10,436.7120
10,000.00 20,873.4239
20,000.00 41,746.8478
50,000.00 104,367.1196
100,000.00 208,734.2391
200,000.00 417,468.4782
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
STEEM NZD
coinmill.com
2.0000 1.00
5.0000 2.40
10.0000 4.80
20.0000 9.60
50.0000 24.00
100.0000 47.90
200.0000 95.80
500.0000 239.50
1000.0000 479.10
2000.0000 958.20
5000.0000 2395.40
10,000.0000 4790.80
20,000.0000 9581.60
50,000.0000 23,953.90
100,000.0000 47,907.80
200,000.0000 95,815.60
500,000.0000 239,539.00
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ