Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NZD TAG
coinmill.com
1.00 41.1400
2.00 82.2801
5.00 205.7002
10.00 411.4004
20.00 822.8009
50.00 2057.0022
100.00 4114.0043
200.00 8228.0086
500.00 20,570.0215
1000.00 41,140.0430
2000.00 82,280.0861
5000.00 205,700.2152
10,000.00 411,400.4305
20,000.00 822,800.8609
50,000.00 2,057,002.1524
100,000.00 4,114,004.3047
200,000.00 8,228,008.6094
NZD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
TAG NZD
coinmill.com
50.0000 1.20
100.0000 2.40
200.0000 4.90
500.0000 12.20
1000.0000 24.30
2000.0000 48.60
5000.0000 121.50
10,000.0000 243.10
20,000.0000 486.10
50,000.0000 1215.40
100,000.0000 2430.70
200,000.0000 4861.40
500,000.0000 12,153.60
1,000,000.0000 24,307.20
2,000,000.0000 48,614.40
5,000,000.0000 121,536.10
10,000,000.0000 243,072.20
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ