Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NZD TAG
coinmill.com
1.00 41.4501
2.00 82.9002
5.00 207.2505
10.00 414.5009
20.00 829.0018
50.00 2072.5046
100.00 4145.0091
200.00 8290.0182
500.00 20,725.0455
1000.00 41,450.0911
2000.00 82,900.1821
5000.00 207,250.4553
10,000.00 414,500.9106
20,000.00 829,001.8211
50,000.00 2,072,504.5528
100,000.00 4,145,009.1056
200,000.00 8,290,018.2111
NZD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
TAG NZD
coinmill.com
50.0000 1.20
100.0000 2.40
200.0000 4.80
500.0000 12.10
1000.0000 24.10
2000.0000 48.30
5000.0000 120.60
10,000.0000 241.30
20,000.0000 482.50
50,000.0000 1206.30
100,000.0000 2412.50
200,000.0000 4825.10
500,000.0000 12,062.70
1,000,000.0000 24,125.40
2,000,000.0000 48,250.80
5,000,000.0000 120,627.00
10,000,000.0000 241,254.00
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ