Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NZD TAG
coinmill.com
1.00 40.9132
2.00 81.8265
5.00 204.5662
10.00 409.1323
20.00 818.2647
50.00 2045.6617
100.00 4091.3234
200.00 8182.6468
500.00 20,456.6169
1000.00 40,913.2338
2000.00 81,826.4677
5000.00 204,566.1692
10,000.00 409,132.3383
20,000.00 818,264.6766
50,000.00 2,045,661.6916
100,000.00 4,091,323.3832
200,000.00 8,182,646.7664
NZD tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
TAG NZD
coinmill.com
50.0000 1.20
100.0000 2.40
200.0000 4.90
500.0000 12.20
1000.0000 24.40
2000.0000 48.90
5000.0000 122.20
10,000.0000 244.40
20,000.0000 488.80
50,000.0000 1222.10
100,000.0000 2444.20
200,000.0000 4888.40
500,000.0000 12,221.00
1,000,000.0000 24,442.00
2,000,000.0000 48,883.90
5,000,000.0000 122,209.80
10,000,000.0000 244,419.70
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ