Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NZD TAG
coinmill.com
1.00 42.5564
2.00 85.1128
5.00 212.7821
10.00 425.5642
20.00 851.1284
50.00 2127.8211
100.00 4255.6422
200.00 8511.2845
500.00 21,278.2111
1000.00 42,556.4223
2000.00 85,112.8446
5000.00 212,782.1114
10,000.00 425,564.2229
20,000.00 851,128.4458
50,000.00 2,127,821.1144
100,000.00 4,255,642.2289
200,000.00 8,511,284.4578
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TAG NZD
coinmill.com
50.0000 1.20
100.0000 2.30
200.0000 4.70
500.0000 11.70
1000.0000 23.50
2000.0000 47.00
5000.0000 117.50
10,000.0000 235.00
20,000.0000 470.00
50,000.0000 1174.90
100,000.0000 2349.80
200,000.0000 4699.60
500,000.0000 11,749.10
1,000,000.0000 23,498.20
2,000,000.0000 46,996.40
5,000,000.0000 117,491.10
10,000,000.0000 234,982.20
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ