Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 137.3255
2.00 274.6510
5.00 686.6275
10.00 1373.2550
20.00 2746.5101
50.00 6866.2752
100.00 13,732.5504
200.00 27,465.1008
500.00 68,662.7519
1000.00 137,325.5038
2000.00 274,651.0076
5000.00 686,627.5190
10,000.00 1,373,255.0380
20,000.00 2,746,510.0761
50,000.00 6,866,275.1902
100,000.00 13,732,550.3804
200,000.00 27,465,100.7608
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.50
500.0000 3.60
1000.0000 7.30
2000.0000 14.60
5000.0000 36.40
10,000.0000 72.80
20,000.0000 145.60
50,000.0000 364.10
100,000.0000 728.20
200,000.0000 1456.40
500,000.0000 3641.00
1,000,000.0000 7282.00
2,000,000.0000 14,563.90
5,000,000.0000 36,409.80
10,000,000.0000 72,819.70
20,000,000.0000 145,639.40
50,000,000.0000 364,098.40
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ