Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 132.2159
2.00 264.4317
5.00 661.0793
10.00 1322.1587
20.00 2644.3174
50.00 6610.7934
100.00 13,221.5868
200.00 26,443.1736
500.00 66,107.9340
1000.00 132,215.8680
2000.00 264,431.7359
5000.00 661,079.3398
10,000.00 1,322,158.6796
20,000.00 2,644,317.3592
50,000.00 6,610,793.3979
100,000.00 13,221,586.7959
200,000.00 26,443,173.5917
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.50
500.0000 3.80
1000.0000 7.60
2000.0000 15.10
5000.0000 37.80
10,000.0000 75.60
20,000.0000 151.30
50,000.0000 378.20
100,000.0000 756.30
200,000.0000 1512.70
500,000.0000 3781.70
1,000,000.0000 7563.40
2,000,000.0000 15,126.80
5,000,000.0000 37,816.90
10,000,000.0000 75,633.90
20,000,000.0000 151,267.80
50,000,000.0000 378,169.40
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ