Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 130.2037
2.00 260.4074
5.00 651.0186
10.00 1302.0372
20.00 2604.0743
50.00 6510.1858
100.00 13,020.3716
200.00 26,040.7431
500.00 65,101.8579
1000.00 130,203.7157
2000.00 260,407.4315
5000.00 651,018.5787
10,000.00 1,302,037.1574
20,000.00 2,604,074.3148
50,000.00 6,510,185.7870
100,000.00 13,020,371.5741
200,000.00 26,040,743.1482
NZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.50
500.0000 3.80
1000.0000 7.70
2000.0000 15.40
5000.0000 38.40
10,000.0000 76.80
20,000.0000 153.60
50,000.0000 384.00
100,000.0000 768.00
200,000.0000 1536.10
500,000.0000 3840.10
1,000,000.0000 7680.30
2,000,000.0000 15,360.50
5,000,000.0000 38,401.40
10,000,000.0000 76,802.70
20,000,000.0000 153,605.40
50,000,000.0000 384,013.60
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ