Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 132.7750
2.00 265.5500
5.00 663.8750
10.00 1327.7501
20.00 2655.5001
50.00 6638.7503
100.00 13,277.5006
200.00 26,555.0013
500.00 66,387.5032
1000.00 132,775.0063
2000.00 265,550.0127
5000.00 663,875.0317
10,000.00 1,327,750.0633
20,000.00 2,655,500.1267
50,000.00 6,638,750.3167
100,000.00 13,277,500.6334
200,000.00 26,555,001.2667
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.50
500.0000 3.80
1000.0000 7.50
2000.0000 15.10
5000.0000 37.70
10,000.0000 75.30
20,000.0000 150.60
50,000.0000 376.60
100,000.0000 753.20
200,000.0000 1506.30
500,000.0000 3765.80
1,000,000.0000 7531.50
2,000,000.0000 15,063.10
5,000,000.0000 37,657.70
10,000,000.0000 75,315.40
20,000,000.0000 150,630.80
50,000,000.0000 376,576.90
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ