Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 135.2611
2.00 270.5223
5.00 676.3057
10.00 1352.6114
20.00 2705.2227
50.00 6763.0568
100.00 13,526.1136
200.00 27,052.2273
500.00 67,630.5682
1000.00 135,261.1363
2000.00 270,522.2727
5000.00 676,305.6816
10,000.00 1,352,611.3633
20,000.00 2,705,222.7266
50,000.00 6,763,056.8165
100,000.00 13,526,113.6329
200,000.00 27,052,227.2658
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.50
500.0000 3.70
1000.0000 7.40
2000.0000 14.80
5000.0000 37.00
10,000.0000 73.90
20,000.0000 147.90
50,000.0000 369.70
100,000.0000 739.30
200,000.0000 1478.60
500,000.0000 3696.60
1,000,000.0000 7393.10
2,000,000.0000 14,786.20
5,000,000.0000 36,965.50
10,000,000.0000 73,931.10
20,000,000.0000 147,862.10
50,000,000.0000 369,655.30
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ