Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


NZD TIX
coinmill.com
1.00 140.3099
2.00 280.6197
5.00 701.5493
10.00 1403.0985
20.00 2806.1971
50.00 7015.4927
100.00 14,030.9854
200.00 28,061.9709
500.00 70,154.9272
1000.00 140,309.8544
2000.00 280,619.7087
5000.00 701,549.2719
10,000.00 1,403,098.5437
20,000.00 2,806,197.0875
50,000.00 7,015,492.7187
100,000.00 14,030,985.4375
200,000.00 28,061,970.8749
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TIX NZD
coinmill.com
200.0000 1.40
500.0000 3.60
1000.0000 7.10
2000.0000 14.30
5000.0000 35.60
10,000.0000 71.30
20,000.0000 142.50
50,000.0000 356.40
100,000.0000 712.70
200,000.0000 1425.40
500,000.0000 3563.50
1,000,000.0000 7127.10
2,000,000.0000 14,254.20
5,000,000.0000 35,635.40
10,000,000.0000 71,270.80
20,000,000.0000 142,541.70
50,000,000.0000 356,354.20
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ