Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NZD TMT
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 21
20.00 42
50.00 104
100.00 208
200.00 416
500.00 1040
1000.00 2080
2000.00 4159
5000.00 10,398
10,000.00 20,796
20,000.00 41,592
50,000.00 103,979
100,000.00 207,959
200,000.00 415,917
NZD tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
TMT NZD
coinmill.com
2 1.00
5 2.40
10 4.80
20 9.60
50 24.00
100 48.10
200 96.20
500 240.40
1000 480.90
2000 961.70
5000 2404.30
10,000 4808.60
20,000 9617.30
50,000 24,043.20
100,000 48,086.50
200,000 96,173.00
500,000 240,432.40
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ