Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NZD TMT
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 40
50.00 100
100.00 201
200.00 402
500.00 1004
1000.00 2008
2000.00 4016
5000.00 10,039
10,000.00 20,079
20,000.00 40,157
50,000.00 100,393
100,000.00 200,786
200,000.00 401,572
NZD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
TMT NZD
coinmill.com
2 1.00
5 2.50
10 5.00
20 10.00
50 24.90
100 49.80
200 99.60
500 249.00
1000 498.00
2000 996.10
5000 2490.20
10,000 4980.40
20,000 9960.90
50,000 24,902.10
100,000 49,804.30
200,000 99,608.50
500,000 249,021.40
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ