Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD TND
coinmill.com
1.00 1.875
2.00 3.745
5.00 9.370
10.00 18.735
20.00 37.470
50.00 93.680
100.00 187.355
200.00 374.710
500.00 936.775
1000.00 1873.555
2000.00 3747.105
5000.00 9367.770
10,000.00 18,735.535
20,000.00 37,471.070
50,000.00 93,677.675
100,000.00 187,355.350
200,000.00 374,710.705
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
TND NZD
coinmill.com
2.000 1.10
5.000 2.70
10.000 5.30
20.000 10.70
50.000 26.70
100.000 53.40
200.000 106.70
500.000 266.90
1000.000 533.70
2000.000 1067.50
5000.000 2668.70
10,000.000 5337.50
20,000.000 10,674.90
50,000.000 26,687.30
100,000.000 53,374.50
200,000.000 106,749.00
500,000.000 266,872.50
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ