Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD TND
coinmill.com
1.00 1.830
2.00 3.655
5.00 9.145
10.00 18.285
20.00 36.575
50.00 91.430
100.00 182.865
200.00 365.730
500.00 914.325
1000.00 1828.650
2000.00 3657.295
5000.00 9143.240
10,000.00 18,286.485
20,000.00 36,572.965
50,000.00 91,432.415
100,000.00 182,864.830
200,000.00 365,729.660
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TND NZD
coinmill.com
2.000 1.10
5.000 2.70
10.000 5.50
20.000 10.90
50.000 27.30
100.000 54.70
200.000 109.40
500.000 273.40
1000.000 546.90
2000.000 1093.70
5000.000 2734.30
10,000.000 5468.50
20,000.000 10,937.00
50,000.000 27,342.60
100,000.000 54,685.20
200,000.000 109,370.40
500,000.000 273,426.00
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ