Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD TND
coinmill.com
1.00 1.760
2.00 3.520
5.00 8.805
10.00 17.605
20.00 35.210
50.00 88.030
100.00 176.060
200.00 352.120
500.00 880.305
1000.00 1760.610
2000.00 3521.215
5000.00 8803.040
10,000.00 17,606.075
20,000.00 35,212.150
50,000.00 88,030.380
100,000.00 176,060.755
200,000.00 352,121.515
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
TND NZD
coinmill.com
2.000 1.10
5.000 2.80
10.000 5.70
20.000 11.40
50.000 28.40
100.000 56.80
200.000 113.60
500.000 284.00
1000.000 568.00
2000.000 1136.00
5000.000 2839.90
10,000.000 5679.90
20,000.000 11,359.70
50,000.000 28,399.30
100,000.000 56,798.60
200,000.000 113,597.10
500,000.000 283,992.90
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ