Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NZD TWD
coinmill.com
1.00 18
2.00 36
5.00 89
10.00 178
20.00 355
50.00 888
100.00 1775
200.00 3550
500.00 8875
1000.00 17,751
2000.00 35,502
5000.00 88,754
10,000.00 177,508
20,000.00 355,016
50,000.00 887,539
100,000.00 1,775,079
200,000.00 3,550,157
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
TWD NZD
coinmill.com
20 1.10
50 2.80
100 5.60
200 11.30
500 28.20
1000 56.30
2000 112.70
5000 281.70
10,000 563.40
20,000 1126.70
50,000 2816.80
100,000 5633.60
200,000 11,267.10
500,000 28,167.80
1,000,000 56,335.50
2,000,000 112,671.10
5,000,000 281,677.70
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ