Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NZD UGX
coinmill.com
1.00 2100
2.00 4200
5.00 10,500
10.00 21,050
20.00 42,050
50.00 105,150
100.00 210,350
200.00 420,700
500.00 1,051,750
1000.00 2,103,500
2000.00 4,207,000
5000.00 10,517,500
10,000.00 21,034,950
20,000.00 42,069,950
50,000.00 105,174,850
100,000.00 210,349,700
200,000.00 420,699,400
NZD tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
UGX NZD
coinmill.com
2000 1.00
5000 2.40
10,000 4.80
20,000 9.50
50,000 23.80
100,000 47.50
200,000 95.10
500,000 237.70
1,000,000 475.40
2,000,000 950.80
5,000,000 2377.00
10,000,000 4754.00
20,000,000 9508.00
50,000,000 23,769.90
100,000,000 47,539.90
200,000,000 95,079.80
500,000,000 237,699.40
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ