Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NZD UGX
coinmill.com
1.00 2150
2.00 4300
5.00 10,750
10.00 21,550
20.00 43,100
50.00 107,700
100.00 215,400
200.00 430,800
500.00 1,076,950
1000.00 2,153,950
2000.00 4,307,900
5000.00 10,769,700
10,000.00 21,539,400
20,000.00 43,078,750
50,000.00 107,696,900
100,000.00 215,393,850
200,000.00 430,787,700
NZD tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
UGX NZD
coinmill.com
2000 0.90
5000 2.30
10,000 4.60
20,000 9.30
50,000 23.20
100,000 46.40
200,000 92.90
500,000 232.10
1,000,000 464.30
2,000,000 928.50
5,000,000 2321.30
10,000,000 4642.70
20,000,000 9285.30
50,000,000 23,213.30
100,000,000 46,426.60
200,000,000 92,853.20
500,000,000 232,132.90
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ