Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NZD UGX
coinmill.com
1.00 2200
2.00 4400
5.00 11,050
10.00 22,100
20.00 44,250
50.00 110,600
100.00 221,250
200.00 442,450
500.00 1,106,150
1000.00 2,212,300
2000.00 4,424,600
5000.00 11,061,550
10,000.00 22,123,100
20,000.00 44,246,250
50,000.00 110,615,600
100,000.00 221,231,150
200,000.00 442,462,300
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UGX NZD
coinmill.com
2000 0.90
5000 2.30
10,000 4.50
20,000 9.00
50,000 22.60
100,000 45.20
200,000 90.40
500,000 226.00
1,000,000 452.00
2,000,000 904.00
5,000,000 2260.10
10,000,000 4520.20
20,000,000 9040.30
50,000,000 22,600.80
100,000,000 45,201.60
200,000,000 90,403.20
500,000,000 226,008.00
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ