Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NZD UGX
coinmill.com
1.00 2150
2.00 4300
5.00 10,750
10.00 21,450
20.00 42,900
50.00 107,250
100.00 214,550
200.00 429,050
500.00 1,072,650
1000.00 2,145,300
2000.00 4,290,600
5000.00 10,726,500
10,000.00 21,453,050
20,000.00 42,906,050
50,000.00 107,265,150
100,000.00 214,530,250
200,000.00 429,060,500
NZD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
UGX NZD
coinmill.com
2000 0.90
5000 2.30
10,000 4.70
20,000 9.30
50,000 23.30
100,000 46.60
200,000 93.20
500,000 233.10
1,000,000 466.10
2,000,000 932.30
5,000,000 2330.70
10,000,000 4661.30
20,000,000 9322.70
50,000,000 23,306.70
100,000,000 46,613.50
200,000,000 93,226.90
500,000,000 233,067.40
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ