Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NZD VEF
coinmill.com
1.00 157,183
2.00 314,367
5.00 785,917
10.00 1,571,833
20.00 3,143,667
50.00 7,859,167
100.00 15,718,333
200.00 31,436,667
500.00 78,591,667
1000.00 157,183,333
2000.00 314,366,667
5000.00 785,916,667
10,000.00 1,571,833,333
20,000.00 3,143,666,667
50,000.00 7,859,166,667
100,000.00 15,718,333,333
200,000.00 31,436,666,667
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
VEF NZD
coinmill.com
200,000 1.30
500,000 3.20
1,000,000 6.40
2,000,000 12.70
5,000,000 31.80
10,000,000 63.60
20,000,000 127.20
50,000,000 318.10
100,000,000 636.20
200,000,000 1272.40
500,000,000 3181.00
1,000,000,000 6362.00
2,000,000,000 12,724.00
5,000,000,000 31,810.00
10,000,000,000 63,620.00
20,000,000,000 127,240.00
50,000,000,000 318,099.90
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ