Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NZD VEF
coinmill.com
1.00 153,416
2.00 306,832
5.00 767,080
10.00 1,534,160
20.00 3,068,319
50.00 7,670,799
100.00 15,341,597
200.00 30,683,194
500.00 76,707,986
1000.00 153,415,972
2000.00 306,831,944
5000.00 767,079,861
10,000.00 1,534,159,722
20,000.00 3,068,319,444
50,000.00 7,670,798,611
100,000.00 15,341,597,222
200,000.00 30,683,194,444
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEF NZD
coinmill.com
200,000 1.30
500,000 3.30
1,000,000 6.50
2,000,000 13.00
5,000,000 32.60
10,000,000 65.20
20,000,000 130.40
50,000,000 325.90
100,000,000 651.80
200,000,000 1303.60
500,000,000 3259.10
1,000,000,000 6518.20
2,000,000,000 13,036.50
5,000,000,000 32,591.10
10,000,000,000 65,182.30
20,000,000,000 130,364.50
50,000,000,000 325,911.30
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ