Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NZD VEF
coinmill.com
1.00 149,907
2.00 299,813
5.00 749,533
10.00 1,499,066
20.00 2,998,132
50.00 7,495,330
100.00 14,990,660
200.00 29,981,319
500.00 74,953,299
1000.00 149,906,597
2000.00 299,813,194
5000.00 749,532,986
10,000.00 1,499,065,972
20,000.00 2,998,131,944
50,000.00 7,495,329,861
100,000.00 14,990,659,722
200,000.00 29,981,319,444
NZD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VEF NZD
coinmill.com
200,000 1.30
500,000 3.30
1,000,000 6.70
2,000,000 13.30
5,000,000 33.40
10,000,000 66.70
20,000,000 133.40
50,000,000 333.50
100,000,000 667.10
200,000,000 1334.20
500,000,000 3335.40
1,000,000,000 6670.80
2,000,000,000 13,341.60
5,000,000,000 33,354.10
10,000,000,000 66,708.20
20,000,000,000 133,416.40
50,000,000,000 333,541.00
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ