Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NZD VEF
coinmill.com
1.00 153,126
2.00 306,252
5.00 765,630
10.00 1,531,260
20.00 3,062,521
50.00 7,656,302
100.00 15,312,604
200.00 30,625,208
500.00 76,563,021
1000.00 153,126,042
2000.00 306,252,083
5000.00 765,630,208
10,000.00 1,531,260,417
20,000.00 3,062,520,833
50,000.00 7,656,302,083
100,000.00 15,312,604,167
200,000.00 30,625,208,333
NZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VEF NZD
coinmill.com
200,000 1.30
500,000 3.30
1,000,000 6.50
2,000,000 13.10
5,000,000 32.70
10,000,000 65.30
20,000,000 130.60
50,000,000 326.50
100,000,000 653.10
200,000,000 1306.10
500,000,000 3265.30
1,000,000,000 6530.60
2,000,000,000 13,061.10
5,000,000,000 32,652.80
10,000,000,000 65,305.70
20,000,000,000 130,611.40
50,000,000,000 326,528.40
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ