Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3706
2.00 0.7412
5.00 1.8529
10.00 3.7059
20.00 7.4118
50.00 18.5294
100.00 37.0588
200.00 74.1176
500.00 185.2940
1000.00 370.5880
2000.00 741.1760
5000.00 1852.9399
10,000.00 3705.8798
20,000.00 7411.7596
50,000.00 18,529.3991
100,000.00 37,058.7982
200,000.00 74,117.5964
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.30
1.0000 2.70
2.0000 5.40
5.0000 13.50
10.0000 27.00
20.0000 54.00
50.0000 134.90
100.0000 269.80
200.0000 539.70
500.0000 1349.20
1000.0000 2698.40
2000.0000 5396.80
5000.0000 13,492.10
10,000.0000 26,984.10
20,000.0000 53,968.30
50,000.0000 134,920.70
100,000.0000 269,841.50
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ