Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3635
2.00 0.7271
5.00 1.8177
10.00 3.6354
20.00 7.2707
50.00 18.1768
100.00 36.3536
200.00 72.7073
500.00 181.7681
1000.00 363.5363
2000.00 727.0725
5000.00 1817.6813
10,000.00 3635.3625
20,000.00 7270.7250
50,000.00 18,176.8125
100,000.00 36,353.6250
200,000.00 72,707.2500
NZD tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.40
1.0000 2.80
2.0000 5.50
5.0000 13.80
10.0000 27.50
20.0000 55.00
50.0000 137.50
100.0000 275.10
200.0000 550.20
500.0000 1375.40
1000.0000 2750.80
2000.0000 5501.50
5000.0000 13,753.80
10,000.0000 27,507.60
20,000.0000 55,015.10
50,000.0000 137,537.90
100,000.0000 275,075.70
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ