Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3866
2.00 0.7731
5.00 1.9329
10.00 3.8657
20.00 7.7315
50.00 19.3287
100.00 38.6574
200.00 77.3147
500.00 193.2868
1000.00 386.5736
2000.00 773.1472
5000.00 1932.8681
10,000.00 3865.7362
20,000.00 7731.4724
50,000.00 19,328.6810
100,000.00 38,657.3620
200,000.00 77,314.7239
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.30
1.0000 2.60
2.0000 5.20
5.0000 12.90
10.0000 25.90
20.0000 51.70
50.0000 129.30
100.0000 258.70
200.0000 517.40
500.0000 1293.40
1000.0000 2586.80
2000.0000 5173.70
5000.0000 12,934.10
10,000.0000 25,868.30
20,000.0000 51,736.60
50,000.0000 129,341.50
100,000.0000 258,682.90
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ