Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3784
2.00 0.7567
5.00 1.8918
10.00 3.7835
20.00 7.5670
50.00 18.9176
100.00 37.8351
200.00 75.6703
500.00 189.1757
1000.00 378.3513
2000.00 756.7026
5000.00 1891.7565
10,000.00 3783.5131
20,000.00 7567.0262
50,000.00 18,917.5655
100,000.00 37,835.1309
200,000.00 75,670.2618
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.30
1.0000 2.60
2.0000 5.30
5.0000 13.20
10.0000 26.40
20.0000 52.90
50.0000 132.20
100.0000 264.30
200.0000 528.60
500.0000 1321.50
1000.0000 2643.00
2000.0000 5286.10
5000.0000 13,215.20
10,000.0000 26,430.50
20,000.0000 52,860.90
50,000.0000 132,152.30
100,000.0000 264,304.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ