Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3562
2.00 0.7125
5.00 1.7812
10.00 3.5624
20.00 7.1249
50.00 17.8122
100.00 35.6245
200.00 71.2490
500.00 178.1224
1000.00 356.2448
2000.00 712.4895
5000.00 1781.2238
10,000.00 3562.4475
20,000.00 7124.8950
50,000.00 17,812.2375
100,000.00 35,624.4751
200,000.00 71,248.9502
NZD tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.40
1.0000 2.80
2.0000 5.60
5.0000 14.00
10.0000 28.10
20.0000 56.10
50.0000 140.40
100.0000 280.70
200.0000 561.40
500.0000 1403.50
1000.0000 2807.10
2000.0000 5614.10
5000.0000 14,035.30
10,000.0000 28,070.60
20,000.0000 56,141.20
50,000.0000 140,352.90
100,000.0000 280,705.90
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ