Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VND có thể được viết D. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD VND
coinmill.com
1.00 13,400
2.00 27,000
5.00 67,400
10.00 134,600
20.00 269,400
50.00 673,400
100.00 1,346,600
200.00 2,693,200
500.00 6,733,200
1000.00 13,466,400
2000.00 26,932,600
5000.00 67,331,800
10,000.00 134,663,400
20,000.00 269,326,800
50,000.00 673,317,200
100,000.00 1,346,634,400
200,000.00 2,693,268,800
NZD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VND NZD
coinmill.com
20,000 1.50
50,000 3.70
100,000 7.40
200,000 14.90
500,000 37.10
1,000,000 74.30
2,000,000 148.50
5,000,000 371.30
10,000,000 742.60
20,000,000 1485.20
50,000,000 3713.00
100,000,000 7425.90
200,000,000 14,851.80
500,000,000 37,129.60
1,000,000,000 74,259.20
2,000,000,000 148,518.40
5,000,000,000 371,296.00
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ