Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VND có thể được viết D. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD VND
coinmill.com
1.00 13,400
2.00 26,600
5.00 66,600
10.00 133,200
20.00 266,400
50.00 666,200
100.00 1,332,400
200.00 2,665,000
500.00 6,662,400
1000.00 13,325,000
2000.00 26,649,800
5000.00 66,624,600
10,000.00 133,249,200
20,000.00 266,498,400
50,000.00 666,246,200
100,000.00 1,332,492,200
200,000.00 2,664,984,400
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
VND NZD
coinmill.com
20,000 1.50
50,000 3.80
100,000 7.50
200,000 15.00
500,000 37.50
1,000,000 75.00
2,000,000 150.10
5,000,000 375.20
10,000,000 750.50
20,000,000 1500.90
50,000,000 3752.40
100,000,000 7504.70
200,000,000 15,009.50
500,000,000 37,523.70
1,000,000,000 75,047.30
2,000,000,000 150,094.70
5,000,000,000 375,236.70
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ