Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VRC
coinmill.com
1.00 24.504
2.00 49.008
5.00 122.521
10.00 245.042
20.00 490.084
50.00 1225.210
100.00 2450.419
200.00 4900.839
500.00 12,252.097
1000.00 24,504.194
2000.00 49,008.388
5000.00 122,520.969
10,000.00 245,041.939
20,000.00 490,083.877
50,000.00 1,225,209.693
100,000.00 2,450,419.385
200,000.00 4,900,838.771
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VRC NZD
coinmill.com
50.000 2.00
100.000 4.10
200.000 8.20
500.000 20.40
1000.000 40.80
2000.000 81.60
5000.000 204.00
10,000.000 408.10
20,000.000 816.20
50,000.000 2040.50
100,000.000 4080.90
200,000.000 8161.90
500,000.000 20,404.70
1,000,000.000 40,809.30
2,000,000.000 81,618.70
5,000,000.000 204,046.70
10,000,000.000 408,093.40
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ