Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


NZD VTC
coinmill.com
1.00 0.6500
2.00 1.3001
5.00 3.2502
10.00 6.5004
20.00 13.0008
50.00 32.5020
100.00 65.0040
200.00 130.0080
500.00 325.0201
1000.00 650.0401
2000.00 1300.0803
5000.00 3250.2007
10,000.00 6500.4013
20,000.00 13,000.8027
50,000.00 32,502.0067
100,000.00 65,004.0135
200,000.00 130,008.0270
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
VTC NZD
coinmill.com
1.0000 1.50
2.0000 3.10
5.0000 7.70
10.0000 15.40
20.0000 30.80
50.0000 76.90
100.0000 153.80
200.0000 307.70
500.0000 769.20
1000.0000 1538.40
2000.0000 3076.70
5000.0000 7691.80
10,000.0000 15,383.70
20,000.0000 30,767.30
50,000.0000 76,918.30
100,000.0000 153,836.70
200,000.0000 307,673.30
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ