Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


NZD VTC
coinmill.com
1.00 0.6343
2.00 1.2686
5.00 3.1716
10.00 6.3432
20.00 12.6864
50.00 31.7160
100.00 63.4319
200.00 126.8639
500.00 317.1596
1000.00 634.3193
2000.00 1268.6385
5000.00 3171.5963
10,000.00 6343.1926
20,000.00 12,686.3852
50,000.00 31,715.9631
100,000.00 63,431.9262
200,000.00 126,863.8523
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
VTC NZD
coinmill.com
1.0000 1.60
2.0000 3.20
5.0000 7.90
10.0000 15.80
20.0000 31.50
50.0000 78.80
100.0000 157.60
200.0000 315.30
500.0000 788.20
1000.0000 1576.50
2000.0000 3153.00
5000.0000 7882.50
10,000.0000 15,764.90
20,000.0000 31,529.90
50,000.0000 78,824.70
100,000.0000 157,649.30
200,000.0000 315,298.60
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ