Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


NZD VTC
coinmill.com
1.00 0.6449
2.00 1.2898
5.00 3.2245
10.00 6.4490
20.00 12.8980
50.00 32.2449
100.00 64.4899
200.00 128.9798
500.00 322.4494
1000.00 644.8988
2000.00 1289.7975
5000.00 3224.4938
10,000.00 6448.9875
20,000.00 12,897.9751
50,000.00 32,244.9377
100,000.00 64,489.8755
200,000.00 128,979.7509
NZD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
VTC NZD
coinmill.com
1.0000 1.60
2.0000 3.10
5.0000 7.80
10.0000 15.50
20.0000 31.00
50.0000 77.50
100.0000 155.10
200.0000 310.10
500.0000 775.30
1000.0000 1550.60
2000.0000 3101.30
5000.0000 7753.20
10,000.0000 15,506.30
20,000.0000 31,012.60
50,000.0000 77,531.50
100,000.0000 155,063.10
200,000.0000 310,126.20
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ