Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2506.689
2.00 5013.379
5.00 12,533.446
10.00 25,066.893
20.00 50,133.785
50.00 125,334.463
100.00 250,668.926
200.00 501,337.852
500.00 1,253,344.630
1000.00 2,506,689.260
2000.00 5,013,378.520
5000.00 12,533,446.299
10,000.00 25,066,892.598
20,000.00 50,133,785.196
50,000.00 125,334,462.990
100,000.00 250,668,925.980
200,000.00 501,337,851.960
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 2.00
10,000.000 4.00
20,000.000 8.00
50,000.000 19.90
100,000.000 39.90
200,000.000 79.80
500,000.000 199.50
1,000,000.000 398.90
2,000,000.000 797.90
5,000,000.000 1994.70
10,000,000.000 3989.30
20,000,000.000 7978.70
50,000,000.000 19,946.60
100,000,000.000 39,893.30
200,000,000.000 79,786.50
500,000,000.000 199,466.30
1,000,000,000.000 398,932.60
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ