Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2610.393
2.00 5220.785
5.00 13,051.963
10.00 26,103.927
20.00 52,207.853
50.00 130,519.634
100.00 261,039.267
200.00 522,078.534
500.00 1,305,196.336
1000.00 2,610,392.672
2000.00 5,220,785.345
5000.00 13,051,963.362
10,000.00 26,103,926.723
20,000.00 52,207,853.447
50,000.00 130,519,633.616
100,000.00 261,039,267.233
200,000.00 522,078,534.466
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 1.90
10,000.000 3.80
20,000.000 7.70
50,000.000 19.20
100,000.000 38.30
200,000.000 76.60
500,000.000 191.50
1,000,000.000 383.10
2,000,000.000 766.20
5,000,000.000 1915.40
10,000,000.000 3830.80
20,000,000.000 7661.70
50,000,000.000 19,154.20
100,000,000.000 38,308.40
200,000,000.000 76,616.80
500,000,000.000 191,542.10
1,000,000,000.000 383,084.10
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ