Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2490.343
2.00 4980.687
5.00 12,451.716
10.00 24,903.433
20.00 49,806.865
50.00 124,517.163
100.00 249,034.326
200.00 498,068.652
500.00 1,245,171.630
1000.00 2,490,343.259
2000.00 4,980,686.518
5000.00 12,451,716.295
10,000.00 24,903,432.591
20,000.00 49,806,865.182
50,000.00 124,517,162.955
100,000.00 249,034,325.910
200,000.00 498,068,651.819
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 2.00
10,000.000 4.00
20,000.000 8.00
50,000.000 20.10
100,000.000 40.20
200,000.000 80.30
500,000.000 200.80
1,000,000.000 401.60
2,000,000.000 803.10
5,000,000.000 2007.80
10,000,000.000 4015.50
20,000,000.000 8031.00
50,000,000.000 20,077.60
100,000,000.000 40,155.10
200,000,000.000 80,310.20
500,000,000.000 200,775.50
1,000,000,000.000 401,551.10
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ