Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2653.285
2.00 5306.569
5.00 13,266.424
10.00 26,532.847
20.00 53,065.694
50.00 132,664.236
100.00 265,328.472
200.00 530,656.944
500.00 1,326,642.360
1000.00 2,653,284.720
2000.00 5,306,569.439
5000.00 13,266,423.598
10,000.00 26,532,847.196
20,000.00 53,065,694.392
50,000.00 132,664,235.980
100,000.00 265,328,471.959
200,000.00 530,656,943.918
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 1.90
10,000.000 3.80
20,000.000 7.50
50,000.000 18.80
100,000.000 37.70
200,000.000 75.40
500,000.000 188.40
1,000,000.000 376.90
2,000,000.000 753.80
5,000,000.000 1884.50
10,000,000.000 3768.90
20,000,000.000 7537.80
50,000,000.000 18,844.60
100,000,000.000 37,689.10
200,000,000.000 75,378.30
500,000,000.000 188,445.70
1,000,000,000.000 376,891.30
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ