Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2568.815
2.00 5137.629
5.00 12,844.073
10.00 25,688.147
20.00 51,376.293
50.00 128,440.733
100.00 256,881.467
200.00 513,762.934
500.00 1,284,407.335
1000.00 2,568,814.669
2000.00 5,137,629.338
5000.00 12,844,073.346
10,000.00 25,688,146.691
20,000.00 51,376,293.382
50,000.00 128,440,733.455
100,000.00 256,881,466.910
200,000.00 513,762,933.820
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 1.90
10,000.000 3.90
20,000.000 7.80
50,000.000 19.50
100,000.000 38.90
200,000.000 77.90
500,000.000 194.60
1,000,000.000 389.30
2,000,000.000 778.60
5,000,000.000 1946.40
10,000,000.000 3892.80
20,000,000.000 7785.70
50,000,000.000 19,464.20
100,000,000.000 38,928.50
200,000,000.000 77,856.90
500,000,000.000 194,642.30
1,000,000,000.000 389,284.60
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ