Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2517.290
2.00 5034.580
5.00 12,586.450
10.00 25,172.900
20.00 50,345.800
50.00 125,864.500
100.00 251,729.000
200.00 503,458.000
500.00 1,258,645.000
1000.00 2,517,290.001
2000.00 5,034,580.001
5000.00 12,586,450.004
10,000.00 25,172,900.007
20,000.00 50,345,800.014
50,000.00 125,864,500.035
100,000.00 251,729,000.070
200,000.00 503,458,000.140
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 2.00
10,000.000 4.00
20,000.000 7.90
50,000.000 19.90
100,000.000 39.70
200,000.000 79.50
500,000.000 198.60
1,000,000.000 397.30
2,000,000.000 794.50
5,000,000.000 1986.30
10,000,000.000 3972.50
20,000,000.000 7945.10
50,000,000.000 19,862.60
100,000,000.000 39,725.30
200,000,000.000 79,450.50
500,000,000.000 198,626.30
1,000,000,000.000 397,252.60
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ