Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


NZD WTC
coinmill.com
1.00 2.97238
2.00 5.94477
5.00 14.86192
10.00 29.72385
20.00 59.44770
50.00 148.61924
100.00 297.23849
200.00 594.47697
500.00 1486.19243
1000.00 2972.38485
2000.00 5944.76971
5000.00 14,861.92427
10,000.00 29,723.84854
20,000.00 59,447.69708
50,000.00 148,619.24269
100,000.00 297,238.48538
200,000.00 594,476.97076
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
WTC NZD
coinmill.com
5.00000 1.70
10.00000 3.40
20.00000 6.70
50.00000 16.80
100.00000 33.60
200.00000 67.30
500.00000 168.20
1000.00000 336.40
2000.00000 672.90
5000.00000 1682.20
10,000.00000 3364.30
20,000.00000 6728.60
50,000.00000 16,821.50
100,000.00000 33,643.00
200,000.00000 67,286.00
500,000.00000 168,215.10
1,000,000.00000 336,430.20
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ