Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


NZD WTC
coinmill.com
1.00 2.86637
2.00 5.73274
5.00 14.33186
10.00 28.66371
20.00 57.32743
50.00 143.31857
100.00 286.63713
200.00 573.27426
500.00 1433.18566
1000.00 2866.37131
2000.00 5732.74263
5000.00 14,331.85656
10,000.00 28,663.71313
20,000.00 57,327.42625
50,000.00 143,318.56563
100,000.00 286,637.13126
200,000.00 573,274.26253
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
WTC NZD
coinmill.com
5.00000 1.70
10.00000 3.50
20.00000 7.00
50.00000 17.40
100.00000 34.90
200.00000 69.80
500.00000 174.40
1000.00000 348.90
2000.00000 697.70
5000.00000 1744.40
10,000.00000 3488.70
20,000.00000 6977.50
50,000.00000 17,443.70
100,000.00000 34,887.30
200,000.00000 69,774.60
500,000.00000 174,436.60
1,000,000.00000 348,873.20
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ