Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.025
2.00 0.050
5.00 0.126
10.00 0.252
20.00 0.504
50.00 1.259
100.00 2.519
200.00 5.037
500.00 12.593
1000.00 25.186
2000.00 50.373
5000.00 125.932
10,000.00 251.864
20,000.00 503.728
50,000.00 1259.321
100,000.00 2518.641
200,000.00 5037.282
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XAG NZD
coinmill.com
0.050 2.00
0.100 4.00
0.200 7.90
0.500 19.90
1.000 39.70
2.000 79.40
5.000 198.50
10.000 397.00
20.000 794.10
50.000 1985.20
100.000 3970.40
200.000 7940.80
500.000 19,852.00
1000.000 39,703.90
2000.000 79,407.90
5000.000 198,519.70
10,000.000 397,039.50
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ