Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.024
2.00 0.048
5.00 0.121
10.00 0.242
20.00 0.485
50.00 1.212
100.00 2.424
200.00 4.849
500.00 12.122
1000.00 24.245
2000.00 48.489
5000.00 121.223
10,000.00 242.447
20,000.00 484.894
50,000.00 1212.235
100,000.00 2424.469
200,000.00 4848.938
NZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XAG NZD
coinmill.com
0.050 2.10
0.100 4.10
0.200 8.20
0.500 20.60
1.000 41.20
2.000 82.50
5.000 206.20
10.000 412.50
20.000 824.90
50.000 2062.30
100.000 4124.60
200.000 8249.20
500.000 20,623.10
1000.000 41,246.10
2000.000 82,492.30
5000.000 206,230.70
10,000.000 412,461.40
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ