Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.025
2.00 0.050
5.00 0.126
10.00 0.252
20.00 0.504
50.00 1.259
100.00 2.519
200.00 5.038
500.00 12.594
1000.00 25.188
2000.00 50.377
5000.00 125.941
10,000.00 251.883
20,000.00 503.765
50,000.00 1259.413
100,000.00 2518.826
200,000.00 5037.653
NZD tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
XAG NZD
coinmill.com
0.050 2.00
0.100 4.00
0.200 7.90
0.500 19.90
1.000 39.70
2.000 79.40
5.000 198.50
10.000 397.00
20.000 794.00
50.000 1985.10
100.000 3970.10
200.000 7940.20
500.000 19,850.50
1000.000 39,701.00
2000.000 79,402.10
5000.000 198,505.20
10,000.000 397,010.30
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ