Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.025
2.00 0.050
5.00 0.125
10.00 0.250
20.00 0.500
50.00 1.249
100.00 2.498
200.00 4.996
500.00 12.490
1000.00 24.980
2000.00 49.959
5000.00 124.898
10,000.00 249.795
20,000.00 499.590
50,000.00 1248.976
100,000.00 2497.951
200,000.00 4995.903
NZD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG NZD
coinmill.com
0.050 2.00
0.100 4.00
0.200 8.00
0.500 20.00
1.000 40.00
2.000 80.10
5.000 200.20
10.000 400.30
20.000 800.70
50.000 2001.60
100.000 4003.30
200.000 8006.60
500.000 20,016.40
1000.000 40,032.80
2000.000 80,065.60
5000.000 200,164.00
10,000.000 400,328.10
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ