Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.024
2.00 0.049
5.00 0.122
10.00 0.244
20.00 0.488
50.00 1.221
100.00 2.442
200.00 4.884
500.00 12.209
1000.00 24.418
2000.00 48.836
5000.00 122.089
10,000.00 244.178
20,000.00 488.357
50,000.00 1220.892
100,000.00 2441.785
200,000.00 4883.570
NZD tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025
XAG NZD
coinmill.com
0.050 2.00
0.100 4.10
0.200 8.20
0.500 20.50
1.000 41.00
2.000 81.90
5.000 204.80
10.000 409.50
20.000 819.10
50.000 2047.70
100.000 4095.40
200.000 8190.70
500.000 20,476.80
1000.000 40,953.60
2000.000 81,907.30
5000.000 204,768.20
10,000.000 409,536.50
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ