Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.026
2.00 0.051
5.00 0.128
10.00 0.255
20.00 0.510
50.00 1.276
100.00 2.552
200.00 5.105
500.00 12.762
1000.00 25.524
2000.00 51.049
5000.00 127.622
10,000.00 255.244
20,000.00 510.488
50,000.00 1276.220
100,000.00 2552.439
200,000.00 5104.879
NZD tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XAG NZD
coinmill.com
0.050 2.00
0.100 3.90
0.200 7.80
0.500 19.60
1.000 39.20
2.000 78.40
5.000 195.90
10.000 391.80
20.000 783.60
50.000 1958.90
100.000 3917.80
200.000 7835.60
500.000 19,589.10
1000.000 39,178.20
2000.000 78,356.40
5000.000 195,891.00
10,000.000 391,782.10
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ