Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NZD XAL
coinmill.com
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.02
200.00 0.03
500.00 0.08
1000.00 0.16
2000.00 0.33
5000.00 0.81
10,000.00 1.63
20,000.00 3.25
50,000.00 8.14
100,000.00 16.27
200,000.00 32.54
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XAL NZD
coinmill.com
0.00 1.20
0.00 3.10
0.00 6.10
0.00 12.30
0.01 30.70
0.01 61.50
0.02 122.90
0.05 307.30
0.10 614.60
0.20 1229.10
0.50 3072.90
1.00 6145.70
2.00 12,291.40
5.00 30,728.60
10.00 61,457.10
20.00 122,914.20
50.00 307,285.60
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ