Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAU
coinmill.com
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.014
100.00 0.028
200.00 0.056
500.00 0.141
1000.00 0.282
2000.00 0.565
5000.00 1.412
10,000.00 2.823
20,000.00 5.646
50,000.00 14.115
100,000.00 28.230
200,000.00 56.460
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
XAU NZD
coinmill.com
0.001 1.80
0.001 3.50
0.002 7.10
0.005 17.70
0.010 35.40
0.020 70.80
0.050 177.10
0.100 354.20
0.200 708.50
0.500 1771.20
1.000 3542.30
2.000 7084.70
5.000 17,711.60
10.000 35,423.30
20.000 70,846.60
50.000 177,116.50
100.000 354,233.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ