Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAU
coinmill.com
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.014
100.00 0.028
200.00 0.056
500.00 0.140
1000.00 0.281
2000.00 0.562
5000.00 1.405
10,000.00 2.809
20,000.00 5.618
50,000.00 14.046
100,000.00 28.091
200,000.00 56.182
NZD tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
XAU NZD
coinmill.com
0.001 1.80
0.001 3.60
0.002 7.10
0.005 17.80
0.010 35.60
0.020 71.20
0.050 178.00
0.100 356.00
0.200 712.00
0.500 1779.90
1.000 3559.80
2.000 7119.70
5.000 17,799.20
10.000 35,598.40
20.000 71,196.70
50.000 177,991.80
100.000 355,983.60
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ