Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAU
coinmill.com
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.014
100.00 0.029
200.00 0.058
500.00 0.144
1000.00 0.288
2000.00 0.575
5000.00 1.438
10,000.00 2.877
20,000.00 5.753
50,000.00 14.384
100,000.00 28.767
200,000.00 57.534
NZD tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
XAU NZD
coinmill.com
0.001 1.70
0.001 3.50
0.002 7.00
0.005 17.40
0.010 34.80
0.020 69.50
0.050 173.80
0.100 347.60
0.200 695.20
0.500 1738.10
1.000 3476.20
2.000 6952.40
5.000 17,380.90
10.000 34,761.90
20.000 69,523.80
50.000 173,809.40
100.000 347,618.90
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ