Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD XCC
coinmill.com
1.00 0.263
2.00 0.525
5.00 1.314
10.00 2.627
20.00 5.255
50.00 13.137
100.00 26.274
200.00 52.549
500.00 131.372
1000.00 262.744
2000.00 525.488
5000.00 1313.719
10,000.00 2627.439
20,000.00 5254.878
50,000.00 13,137.194
100,000.00 26,274.388
200,000.00 52,548.776
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XCC NZD
coinmill.com
0.500 1.90
1.000 3.80
2.000 7.60
5.000 19.00
10.000 38.10
20.000 76.10
50.000 190.30
100.000 380.60
200.000 761.20
500.000 1903.00
1000.000 3806.00
2000.000 7612.00
5000.000 19,029.90
10,000.000 38,059.90
20,000.000 76,119.80
50,000.000 190,299.40
100,000.000 380,598.80
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ