Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD XCC
coinmill.com
1.00 0.257
2.00 0.514
5.00 1.284
10.00 2.568
20.00 5.137
50.00 12.841
100.00 25.683
200.00 51.366
500.00 128.414
1000.00 256.828
2000.00 513.657
5000.00 1284.142
10,000.00 2568.285
20,000.00 5136.569
50,000.00 12,841.423
100,000.00 25,682.847
200,000.00 51,365.693
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
XCC NZD
coinmill.com
0.500 1.90
1.000 3.90
2.000 7.80
5.000 19.50
10.000 38.90
20.000 77.90
50.000 194.70
100.000 389.40
200.000 778.70
500.000 1946.80
1000.000 3893.60
2000.000 7787.30
5000.000 19,468.20
10,000.000 38,936.50
20,000.000 77,873.00
50,000.000 194,682.50
100,000.000 389,364.90
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ