Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD XCC
coinmill.com
1.00 0.269
2.00 0.539
5.00 1.346
10.00 2.693
20.00 5.385
50.00 13.463
100.00 26.927
200.00 53.854
500.00 134.634
1000.00 269.268
2000.00 538.536
5000.00 1346.339
10,000.00 2692.679
20,000.00 5385.357
50,000.00 13,463.393
100,000.00 26,926.786
200,000.00 53,853.572
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XCC NZD
coinmill.com
0.500 1.90
1.000 3.70
2.000 7.40
5.000 18.60
10.000 37.10
20.000 74.30
50.000 185.70
100.000 371.40
200.000 742.80
500.000 1856.90
1000.000 3713.80
2000.000 7427.50
5000.000 18,568.90
10,000.000 37,137.70
20,000.000 74,275.50
50,000.000 185,688.70
100,000.000 371,377.40
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ